🌟 생긋이

Phó từ  

1. 눈과 입을 살며시 움직여 소리 없이 가볍게 웃는 모양.

1. MỘT CÁCH TƯƠI CƯỜI, MỘT CÁCH HỚN HỞ, MỘT CÁCH LÚNG LIẾNG: Hình ảnh khẽ cử động mắt và miệng đồng thời cười một cách nhẹ nhàng không thành tiếng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 생긋이 미소를 짓다.
    Smile brightly.
  • 생긋이 웃다.
    Smile brightly.
  • 조금 전까지만 해도 생긋이 웃던 아이는 엄마가 품에서 내려놓자마자 금세 울음을 터뜨렸다.
    A little while ago the smiling child burst into tears as soon as his mother put him down from her arms.
  • 생긋이 미소를 짓는 연습을 하면 자연스럽게 웃는 인상이 자리 잡혀서 좋은 인상을 가지게 된다.
    Practice smiling brightly, and naturally your smiling face will be established and you will have a good impression.
  • 새로 들어올 며느리감은 마음에 드세요?
    How do you like your new daughter-in-law?
    응. 생긋이 웃는 인상이 아주 마음에 들더구나. 성품도 좋아 보이고.
    Yes. i liked your smiling face very much. you look good in character.
Từ đồng nghĩa 생긋: 눈과 입을 살며시 움직여 소리 없이 가볍게 웃는 모양.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 생긋이 (생그시)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160)