🌟 생동감 (生動感)

  Danh từ  

1. 싱싱하고 활기찬 기운이 있어 살아 움직이는 듯한 느낌.

1. SỰ SINH ĐỘNG, SỰ SÔI NỔI: Cảm giác như sinh khí tươi trẻ và tràn đầy sức sống đang tồn tại và chuyển động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 생동감이 넘치다.
    Full of life.
  • 생동감이 느껴지다.
    Feel alive.
  • 생동감을 느끼다.
    Feel alive.
  • 생동감을 맛보다.
    Have a taste of life.
  • 생동감을 주다.
    Give life.
  • 노인들만 살고 있던 조용한 마을에 아이들이 방문하니, 왁자지껄해져 생동감이 넘쳤다.
    When the children visited the quiet village where only the elderly lived, it became noisy and lively.
  • 김 사장은 생동감 있는 회사 분위기를 만들기 위해서 이번 주말에 단합 대회를 열기로 했다.
    Kim decided to hold a pep rally this weekend to create a lively company atmosphere.
  • 그 영화배우의 표정과 몸짓에서는 늘 생동감이 느껴져서 보는 사람들의 마음까지도 활기가 넘치게 한다.
    The actor's facial expressions and gestures are always lively, and even the hearts of the viewers are full of life.
  • 슬하에 다섯 남매나 두셨는데, 아이들을 키우는 것이 힘들지는 않으세요?
    You have five siblings under your wing, isn't it hard to raise your children?
    힘들기는 하지만, 오히려 아이들로 인해서 집안에 생동감이 느껴지고 사는 맛이 나요.
    It's hard, but it's rather lively and it's a taste of living with children.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 생동감 (생동감)
📚 thể loại: Tính chất   Nghệ thuật  


🗣️ 생동감 (生動感) @ Giải nghĩa

🗣️ 생동감 (生動感) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92)