🌟 생동감 (生動感)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 생동감 (
생동감
)
📚 thể loại: Tính chất Nghệ thuật
🗣️ 생동감 (生動感) @ Giải nghĩa
- 다이내믹하다 (dynamic하다) : 생동감 있고 역동적이다.
🗣️ 생동감 (生動感) @ Ví dụ cụ thể
- 이 그림은 극단적인 명도 대비로 사물을 생동감 있게 표현했다. [명도 (明度)]
- 그녀는 무대 위에 올라 창으로 생동감 있는 이야기를 풀어냈다. [창 (唱)]
- 생동감 있게 해설되다. [해설되다 (解說되다)]
- 영화는 극장의 대형 스크린으로 봐야 생동감 있고 재미있다. [극장 (劇場)]
- 소설가는 현란한 문체로 생동감 있는 소설을 썼다. [현란하다 (絢爛하다)]
🌷 ㅅㄷㄱ: Initial sound 생동감
-
ㅅㄷㄱ (
식당가
)
: 식당이 많이 모여 있는 거리.
☆☆
Danh từ
🌏 PHỐ ẨM THỰC: Đường phố có các nhà hàng ăn uống tập trung nhiều. -
ㅅㄷㄱ (
수도권
)
: 수도와 수도 근처의 지역.
☆☆
Danh từ
🌏 VÙNG THỦ ĐÔ: Thủ đô và vùng lân cận thủ đô. -
ㅅㄷㄱ (
생동감
)
: 싱싱하고 활기찬 기운이 있어 살아 움직이는 듯한 느낌.
☆
Danh từ
🌏 SỰ SINH ĐỘNG, SỰ SÔI NỔI: Cảm giác như sinh khí tươi trẻ và tràn đầy sức sống đang tồn tại và chuyển động. -
ㅅㄷㄱ (
선동가
)
: 다른 사람이 어떤 일이나 행동을 하도록 부추기는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI KÍCH ĐỘNG, KẺ XÚI GIỤC, KẺ XÚI BẨY: Người kích động để người khác hành động hay làm việc gì đó. -
ㅅㄷㄱ (
수돗가
)
: 수도를 통해 물이 나오는 곳이나 그 주변.
Danh từ
🌏 BỒN NƯỚC, BỂ NƯỚC: Nơi có nước chảy ra từ vòi nước máy hoặc khu vực xung quanh đó. -
ㅅㄷㄱ (
소도구
)
: 연극이나 영화 등에서 무대 장치나 분장 등에 쓰는 작은 도구.
Danh từ
🌏 TIỂU ĐẠO CỤ: Đạo cụ nhỏ dùng vào việc trang trí hay trang hoàng sân khấu trong kịch hay phim. -
ㅅㄷㄱ (
속도계
)
: 움직이는 물체의 속도를 재는 장치.
Danh từ
🌏 MÁY ĐO TỐC ĐỘ, CÔNG TƠ MÉT: Thiết bị đo tốc độ của vật thể đang chuyển động. -
ㅅㄷㄱ (
속도감
)
: 물체가 움직이거나 일이 진행되는 빠르기의 느낌.
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC VỀ TỐC ĐỘ: Cảm giác về độ nhanh do vật thể chuyển động hoặc công việc được tiến hành. -
ㅅㄷㄱ (
순댓국
)
: 순대를 넣고 끓인 국.
Danh từ
🌏 SUNDAETGUK; CANH DỒI LỢN: Canh thả dồi lợn vào nấu. -
ㅅㄷㄱ (
세도가
)
: 정치적인 권력을 마구 휘두르는 사람. 또는 그런 집안.
Danh từ
🌏 NGƯỜI CẦM QUYỀN, GIA ĐÌNH QUYỀN THẾ: Người khuấy đảo quyền lực mang tính chính trị. Hoặc gia đình như vậy. -
ㅅㄷㄱ (
수도관
)
: 수도의 물이 흐르는 관.
Danh từ
🌏 ỐNG NƯỚC: Ống dẫn nước sinh hoạt. -
ㅅㄷㄱ (
습도계
)
: 공기 속에 수증기가 포함되어 있는 정도를 재는 기구.
Danh từ
🌏 MÁY ĐO ĐỘ ẨM, ĐỒNG HỒ ĐO ĐỘ ẨM: Dụng cụ đo mức độ hơi ẩm đang có trong không khí.
• Sự kiện gia đình (57) • Ngôn luận (36) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả vị trí (70) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn ngữ (160) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (255) • Tôn giáo (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (78) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khí hậu (53) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tâm lí (191) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Lịch sử (92)