🌟 상징어 (象徵語)

Danh từ  

1. 소리나 모양을 흉내 낸 말.

1. TỪ TƯỢNG TRƯNG, TỪ MÔ PHỎNG: Từ bắt chước lại âm anh hay hình dáng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 음성 상징어.
    Speech symbol.
  • 상징어 사전.
    A dictionary of symbolic words.
  • 상징어의 어감.
    The tone of a symbolic word.
  • 상징어의 번역.
    Translation of symbolic words.
  • 한국어는 의성어나 의태어 같은 상징어가 매우 발달한 언어이다.
    Korean is a highly developed language, such as the onomatopoeia and the onomatopoeia.
  • 문학 작품을 번역할 때 상징어의 어감을 살리기가 매우 어렵다.
    It is very difficult to make use of the tone of the symbolic language when translating literary works.
  • 한국말을 공부할 때 무엇이 가장 재미있었어요?
    What was the most interesting thing when you studied korean?
    모국어와 다른 상징어를 공부할 때 재미있었어요.
    It was fun when i studied my mother tongue and other symbolic languages.
Từ tham khảo 흉내말: 사람 또는 사물의 소리, 모양, 동작 등을 그대로 흉내 내는 말.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상징어 (상징어)

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)