🌟 상여금 (賞與金)

  Danh từ  

1. 정기적인 급여 이외에 업적이나 공헌도에 따라 상으로 더 받는 돈.

1. TIỀN THƯỞNG: Tiền nhận thêm ngoài tiền lương định kỳ, là phần thưởng theo mức độ cống hiến hay thành tích làm việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 성과 상여금.
    Performance and bonus.
  • 특별 상여금.
    Special bonus.
  • 상여금이 나가다.
    Bonus goes out.
  • 상여금이 나오다.
    Bonus comes out.
  • 상여금을 받다.
    Receive a bonus.
  • 상여금을 요구하다.
    Request a bonus.
  • 상여금을 인상하다.
    Increase bonuses.
  • 상여금을 주다.
    Give bonuses.
  • 상여금을 지급하다.
    Pay bonuses.
  • 상여금을 타다.
    Win a bonus.
  • 우리 회사에서는 좋은 성과를 낸 직원들에게 특별 상여금을 지급한다.
    Our company pays special bonuses to employees who have done well.
  • 연말이 되자 사원들은 월급 외에 받을 상여금 생각으로 한껏 기대에 부풀었다.
    By the end of the year, the employees were full of expectations for bonuses to be paid in addition to their salaries.
  • 지난 번 프로젝트에서 자네 팀이 상여금을 받게 됐다며? 축하해.
    I heard your team got a bonus on the last project. congratulations.
    팀의 직원들 모두가 열심히 해 준 덕분이지 뭐.
    It's all thanks to all the hard work on the team.
Từ đồng nghĩa 보너스(bonus): 정기적인 급여 이외에 업적이나 공헌도에 따라 상으로 더 받는 돈.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상여금 (상여금)
📚 thể loại: phương tiện kinh tế   Sinh hoạt công sở  

🗣️ 상여금 (賞與金) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99)