🌟 상연 (上演)

Danh từ  

1. 연극, 무용, 음악 등의 공연을 무대에서 해서 관객에게 보이는 일.

1. SỰ BIỂU DIỄN, SỰ TRÌNH DIỄN: Việc biểu diễn kịch, múa, âm nhạc trên sân khấu cho khán giả xem.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 뮤지컬 상연.
    Musical performance.
  • 연극 상연.
    A theatrical performance.
  • 오페라 상연.
    Opera performance.
  • 상연 기간.
    The duration of a performance.
  • 상연 무대.
    A stage performance.
  • 상연 시간.
    Show time.
  • 상연이 끝나다.
    The show is over.
  • 상연이 되다.
    Come to the stage.
  • 상연을 시작하다.
    Start a performance.
  • 상연을 하다.
    Give a performance.
  • 오페라 상연이 끝나자 관객들을 모두 기립 박수로 환호했다.
    When the opera was over, the audience all cheered with a standing ovation.
  • 어제 본 연극은 긴 상연 시간도 느끼지 못할 만큼 재미있었다.
    The play i saw yesterday was so much fun that i couldn't feel the long running time.
  • 조금 있으면 연극이 시작할 시간이야!
    It's time for the play to begin soon!
    상연 중에는 입장할 수 없으니 서둘러서 가자.
    We can't enter during the show, so let's hurry up and go.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상연 (상ː연)
📚 Từ phái sinh: 상연되다(上演되다): 연극, 무용, 음악 등의 공연이 무대에서 행해져 관객에게 보이게 되… 상연하다(上演하다): 연극, 무용, 음악 등의 공연을 무대에서 해서 관객에게 보이다.

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)