🌟 상위권 (上位圈)

  Danh từ  

1. 높은 위치나 지위에 속하는 범위.

1. PHẠM VI THUỘC VỊ TRÍ CAO, PHẠM VI THUỘC ĐỊA VỊ CAO: Phạm vi thuộc vị trí hoặc chức vị cao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 상위권 대학.
    Top universities.
  • 상위권 학생.
    Top student.
  • 상위권의 순위.
    Rank of the upper ranks.
  • 상위권을 달리다.
    Run at the top.
  • 상위권을 유지하다.
    Hold the top spot.
  • 상위권을 차지하다.
    Take the top spot.
  • 상위권에 들다.
    Top the list.
  • 상위권에 속하다.
    Top of the list.
  • 상위권에 오르다.
    Get to the top.
  • 상위권에서 떨어지다.
    Fall off the top.
  • 민준이는 열심히 공부를 해 늘 상위권의 성적을 얻을 수 있었다.
    Min-jun studied hard, so he was always able to get the top grades.
  • 우리나라의 뛰어난 통신 기술 수준은 세계적으로도 상위권을 차지한다.
    Korea's outstanding level of telecommunication technology ranks high in the world as well.
  • 대학교를 어디로 갈지 결정하기가 힘들어.
    It's hard to decide where to go to college.
    나는 무조건 상위권 대학보다는 적성에 맞는 과를 먼저 생각하려고.
    I always try to think about the department that suits my aptitude rather than the top universities.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상위권 (상ː위꿘)
📚 thể loại: Vị trí và phương hướng   Giáo dục  

🗣️ 상위권 (上位圈) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28)