🌟 섬유질 (纖維質)

  Danh từ  

1. 식물에 있는 섬유의 주된 성분을 이루는 물질.

1. CHẤT XƠ: Vật chất tạo thành thành phần chính của xơ có trong thực vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 유용한 섬유질.
    Useful fiber.
  • 섬유질 섭취.
    Fiber intake.
  • 섬유질 함량.
    Fiber content.
  • 섬유질이 적다.
    Less fiber.
  • 섬유질이 풍부하다.
    Rich in fiber.
  • 섬유질을 충분히 섭취하면 장이 건강해진다.
    Eating enough fiber makes your intestines healthy.
  • 섬유질은 몸속에 있는 수분을 보존해 주는 역할을 한다.
    Fiber serves to preserve the moisture in the body.
  • 소화 기관에 문제가 생기는 것을 예방하려면 섬유질과 물을 많이 먹는 것이 좋다.
    To prevent problems with the digestive system, it is recommended to drink a lot of fiber and water.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 섬유질 (서뮤질)
📚 thể loại: Thuật ngữ học thuật   Văn hóa ẩm thực  

🗣️ 섬유질 (纖維質) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101)