🌟 석학 (碩學)

Danh từ  

1. 학식이 많고 깊은 사람.

1. HỌC GIẢ UYÊN BÁC, NHÀ THÔNG THÁI: Người có học thức rộng và sâu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 당대 석학.
    A scholar of the time.
  • 세계 석학.
    World studies.
  • 세계적 석학.
    A world-class scholar.
  • 유명 석학.
    Famous scholars.
  • 해외 석학.
    A foreign scholar.
  • 유명 석학인 김 교수는 거의 한평생을 연구하는 데에 바쳤다.
    Professor kim, a renowned scholar, devoted his life to studying.
  • 아시아 경제에 정통한 세계적 석학이 우리 대학에서 특강을 한다.
    A world-class scholar familiar with asian economics gives a special lecture at our university.
  • 김 선생님은 권위 있는 석학이세요.
    Mr. kim is an authoritative scholar.
    그런 선생님 밑에서 공부할 수 있다니 영광이네요.
    It's an honor to be able to study under such a teacher.
Từ đồng nghĩa 대학자(大學者): 학식이 아주 뛰어나고 훌륭한 학자.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 석학 (서칵) 석학이 (서카기) 석학도 (서칵또) 석학만 (서캉만)

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8)