🌟 선풍 (旋風)

Danh từ  

1. (비유적으로) 갑자기 일어나 사회에 큰 영향을 미치거나 관심의 대상이 될 만한 사건.

1. VỤ GIẬT GÂN, SỰ KIỆN NÁO ĐỘNG: (cách nói ẩn dụ) Sự kiện xảy ra đột ngột trở thành đối tượng được quan tâm hoặc gây ảnh hưởng lớn đến xã hội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 유행 선풍.
    Trendy fan.
  • 흥행 선풍.
    A box office sensation.
  • 폭발적인 선풍.
    Explosive fan.
  • 선풍이 불다.
    The wind blows.
  • 선풍이 일다.
    There's a gale.
  • 선풍을 일으키다.
    Create a gale.
  • 올겨울에는 인터넷을 중심으로 각종 유행어 선풍이 거세게 불었다.
    This winter, there was a lot of buzzwords on the internet.
  • 경제 사정이 어려워져 최근 많은 회사들에서 구조 조정 선풍이 일어났다.
    The economic difficulties have led to a restructuring craze in many companies recently.
  • 전 세계적으로 한 유명 연예인 관련 상품 판매의 폭발적인 선풍이 일고 있다.
    There is an explosive boom in sales of a celebrity-related product worldwide.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선풍 (선풍)
📚 Từ phái sinh: 선풍적(旋風的): 갑자기 일어나 사회에 큰 영향을 미치거나 관심의 대상이 될 만한. 선풍적(旋風的): 갑자기 일어나 사회에 큰 영향을 미치거나 관심의 대상이 될 만한 것.

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104)