🌟 선풍 (旋風)

Danh từ  

1. (비유적으로) 갑자기 일어나 사회에 큰 영향을 미치거나 관심의 대상이 될 만한 사건.

1. VỤ GIẬT GÂN, SỰ KIỆN NÁO ĐỘNG: (cách nói ẩn dụ) Sự kiện xảy ra đột ngột trở thành đối tượng được quan tâm hoặc gây ảnh hưởng lớn đến xã hội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유행 선풍.
    Trendy fan.
  • Google translate 흥행 선풍.
    A box office sensation.
  • Google translate 폭발적인 선풍.
    Explosive fan.
  • Google translate 선풍이 불다.
    The wind blows.
  • Google translate 선풍이 일다.
    There's a gale.
  • Google translate 선풍을 일으키다.
    Create a gale.
  • Google translate 올겨울에는 인터넷을 중심으로 각종 유행어 선풍이 거세게 불었다.
    This winter, there was a lot of buzzwords on the internet.
  • Google translate 경제 사정이 어려워져 최근 많은 회사들에서 구조 조정 선풍이 일어났다.
    The economic difficulties have led to a restructuring craze in many companies recently.
  • Google translate 전 세계적으로 한 유명 연예인 관련 상품 판매의 폭발적인 선풍이 일고 있다.
    There is an explosive boom in sales of a celebrity-related product worldwide.

선풍: sensation,せんぷう【旋風】,sensation,sensación, furor,ضجة,сенсаац, шуугиан,vụ giật gân, sự kiện náo động,เหตุการณ์ใหญ่ที่เกิดขึ้นอย่างกะทันหัน, เหตุการณ์ที่น่าสนใจ,kegemparan, sensasi, keonaran,сенсация; суматоха; переполох,旋风,风潮,潮流,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선풍 (선풍)
📚 Từ phái sinh: 선풍적(旋風的): 갑자기 일어나 사회에 큰 영향을 미치거나 관심의 대상이 될 만한. 선풍적(旋風的): 갑자기 일어나 사회에 큰 영향을 미치거나 관심의 대상이 될 만한 것.

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Du lịch (98) Chính trị (149) Xem phim (105)