🌟 섣불리

  Phó từ  

1. 어설프고 서투르게.

1. MỘT CÁCH HỒ ĐỒ, MỘT CÁCH LÓNG NGÓNG, MỘT CÁCH VỤNG VỀ: Một cách vụng về và lóng ngóng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 섣불리 나서다.
    To be rash.
  • 섣불리 대응하다.
    Respond hastily.
  • 섣불리 요청하다.
    Make a hasty request.
  • 섣불리 판단하다.
    To judge rashly.
  • 섣불리 행동하다.
    Act rashly.
  • 사업에 대한 성공을 결코 섣불리 판단하면 안 된다.
    You should never jump to conclusions about success in business.
  • 어머니의 표정이 좋지 않아 나는 섣불리 말을 꺼내지 못했다.
    Mother's expression was not good, so i couldn't bring it up hastily.
  • 두 사람이 집 앞에서 싸우고 있는데 무슨 일인지 잘 몰라 섣불리 나설 수가 없었다.
    The two were fighting in front of the house and couldn't rush out because they didn't know what was going on.
  • 지수야, 오늘 처음 본 사람이 내 전화번호를 물어봐서 가르쳐 줬어.
    Jisoo, the first person i saw today asked me for my phone number and i gave it to him.
    그래, 어떤 사람인지 모르니까 섣불리 그 사람을 믿으면 안 돼.
    Yeah, you can't just trust him because you don't know who he is.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 섣불리 (섣ː뿔리)

🗣️ 섣불리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121)