🌟 섣불리
☆ Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 섣불리 (
섣ː뿔리
)
🗣️ 섣불리 @ Ví dụ cụ thể
- 전문가는 장세가 요동치고 있어 섣불리 주식 시장에 뛰어들어서는 안 된다고 경고했다. [장세 (場勢)]
- 상대편이 워낙 막강하여 섣불리 정면충돌할 수 없어서 우리는 눈치만 보고 있었다. [정면충돌하다 (正面衝突하다)]
- 업계의 비정상적 관행을 모두 알고는 있었으나 누구 하나 섣불리 말하지 못하는 상황이었다. [비정상적 (非正常的)]
- 그들은 아직 우리 사정을 잘 몰라서 섣불리 들이치지는 못할 걸세. [들이치다]
- 섣불리 손대다. [손대다]
- 섣불리 불러일으키다. [불러일으키다]
- 주식에 일자무식한 사람이 섣불리 투자했다가는 낭패를 보기 십상이다. [일자무식하다 (一字無識하다)]
- 섣불리 낙관하다. [낙관하다 (樂觀하다)]
- 지금은 앞으로의 경제 상황에 대하여 섣불리 낙관할 상황이 아니다. [낙관하다 (樂觀하다)]
- 섣불리 내디디다. [내디디다]
- 연예계에 섣불리 발을 내디뎠다가 실망만 안고 돌아가는 사람들이 많다. [내디디다]
- 섣불리 덤비다. [덤비다]
- 섣불리 나섰다가는 더 안 좋은 결과가 나오는 형국이었다. [형국 (形局)]
- 어떤 일이든 섣불리 행동하는 건 옳지 않아. [가부 (可否)]
- 섣불리 행하다. [행하다 (行하다)]
- 아직은 섣불리 해석을 내리지 않는 게 좋겠습니다. 조금 더 지켜보도록 하지요. [해석 (解釋)]
- 그건 내가 섣불리 결정할 일이 아니라서 전체가 회의한 후에 얘기하는 게 좋겠네. [회의하다 (會議하다)]
🌷 ㅅㅂㄹ: Initial sound 섣불리
-
ㅅㅂㄹ (
심부름
)
: 다른 사람이 시키는 일이나 부탁받은 일을 하는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC VẶT, VIỆC SAI VẶT: Việc làm điều người khác sai khiến hoặc nhờ vả. -
ㅅㅂㄹ (
소비량
)
: 돈, 물건, 시간, 노력, 힘 등을 소비하는 분량.
☆
Danh từ
🌏 LƯỢNG TIÊU THỤ, LƯỢNG TIÊU DÙNG: Lượng tiêu dùng tiền bạc, hàng hóa, thời gian, nỗ lực, sức lực… -
ㅅㅂㄹ (
섣불리
)
: 어설프고 서투르게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH HỒ ĐỒ, MỘT CÁCH LÓNG NGÓNG, MỘT CÁCH VỤNG VỀ: Một cách vụng về và lóng ngóng. -
ㅅㅂㄹ (
신바람
)
: 몹시 신이 나고 기쁜 마음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HỨNG KHỞI, SỰ YÊU ĐỜI: Tâm trạng rất vui vẻ và hưng phấn. -
ㅅㅂㄹ (
순발력
)
: 근육이 순간적으로 오그라들면서 나는 힘.
☆
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG BỨT PHÁ, KHẢ NĂNG DỨT ĐIỂM: Sức mạnh xuất hiện do cơ bắp gồng lên chốc lát. -
ㅅㅂㄹ (
솔바람
)
: 소나무 사이를 스쳐 부는 바람.
Danh từ
🌏 GIÓ RỪNG THÔNG: Gió thổi lướt qua giữa những cây thông. -
ㅅㅂㄹ (
손버릇
)
: 손에 익은 버릇.
Danh từ
🌏 SỰ QUEN TAY: Thói tật đã quen tay. -
ㅅㅂㄹ (
술버릇
)
: 술에 취할 때마다 하는 버릇.
Danh từ
🌏 HÀNH ĐỘNG LÚC SAY RƯỢU: Hành động thực hiện mỗi khi uống rượu và bị say. -
ㅅㅂㄹ (
수비력
)
: 운동 경기에서 상대편의 공격을 막아 내는 힘.
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG PHÒNG THỦ, KHẢ NĂNG PHÒNG NGỰ: Khả năng ngăn chặn sự tấn công của đối phương trong trận đấu thể thao.
• Du lịch (98) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tìm đường (20) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • So sánh văn hóa (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả vị trí (70) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chào hỏi (17) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xem phim (105) • Sở thích (103) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói ngày tháng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi món (132) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121)