🌟 소기업 (小企業)

Danh từ  

1. 자본이나 직원의 수가 적은, 작은 규모의 기업.

1. DOANH NGHIỆP NHỎ: Doanh nghiệp quy mô nhỏ, có nguồn vốn hay số nhân viên ít.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 영세 소기업.
    Small business.
  • 지역 소기업.
    Local small business.
  • 소기업 대표.
    Small business representative.
  • 소기업 창업.
    Start-up of a small business.
  • 소기업 채용.
    Small enterprise recruitment.
  • 소기업의 자금.
    The funds of a small enterprise.
  • 소기업을 지원하다.
    Support a small enterprise.
  • 소기업에 종사하다.
    Working in a small enterprise.
  • 대기업과 중견 기업의 큰 자금과 사업 규모에 밀려 어려움을 겪는 소기업을 대상으로 정부의 지원이 필요하다.
    Government support is needed for small businesses that are suffering from large funds from large and medium-sized enterprises and the size of their businesses.
  • 소기업 대표 이사인 그는 작은 회사의 단점을 보완하고 경쟁력을 갖추기 위해 기초부터 탄탄하게 다져 놓았다.
    As a representative director of small businesses, he has solidified from the basics to make up for the shortcomings of small companies and to be competitive.
  • 새로 컴퓨터를 구입하려고 하는데 어느 회사 제품이 좋을까?
    I want to buy a new computer, which company would be good?
    나는 대기업보다 섬세하게 고객의 하나하나를 챙겨 주는 소기업 제품들이 좋더라.
    I like small business products that take care of customers more delicately than large companies.
Từ tham khảo 대기업(大企業): 자본이나 직원의 수가 많은, 큰 규모의 기업.
Từ tham khảo 중소기업(中小企業): 돈이나 직원 수 또는 매출액과 규모 등이 대기업에 비해 상대적으로 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소기업 (소ː기업) 소기업이 (소ː기어비) 소기업도 (소ː기업또) 소기업만 (소ː기엄만)

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155)