🌟 소도구 (小道具)

Danh từ  

1. 연극이나 영화 등에서 무대 장치나 분장 등에 쓰는 작은 도구.

1. TIỂU ĐẠO CỤ: Đạo cụ nhỏ dùng vào việc trang trí hay trang hoàng sân khấu trong kịch hay phim.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공연의 소도구.
    Small tools for the performance.
  • 연극의 소도구.
    Small tools for the play.
  • 소도구를 구입하다.
    Buy small tools.
  • 소도구를 담당하다.
    Handle small tools.
  • 소도구를 마련하다.
    Prepare small tools.
  • 소도구를 배치하다.
    Place small tools.
  • 소도구를 준비하다.
    Prepare the small tools.
  • 공연 세 달 전부터 소도구를 책임지는 팀원들은 무대 조명에서부터 소품과 장식까지 꼼꼼하게 점검했다.
    Three months before the performance, team members in charge of small tools carefully checked from stage lighting to props and decorations.
  • 화려한 영화 뒤에는 영화배우뿐 아니라 그들의 머리와 의상, 작은 액세서리 하나하나 신경 쓴 소도구 팀이 있다.
    Behind the fancy movie is a team of small tools that care not only about movie stars but also about their heads, costumes and small accessories.
  • 소도구 담당 팀은 어디 갔어?
    Where's the small tools team?
    지금 막 무대 소품을 확인하고 배치를 시작했습니다.
    We've just checked the stage props and started the layout.
Từ đồng nghĩa 소품(小品): 크기가 작은 미술 작품 또는 길이가 짧은 문학이나 음악 작품., 작은 가구…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소도구 (소ː도구)

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92)