🌟 쇠창살 (쇠 窓 살)

Danh từ  

1. 쇠로 만든 창살.

1. SONG CỬA SẮT: Song cửa làm bằng sắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 쇠창살을 구부리다.
    Bend a steel bar.
  • 쇠창살을 뚫다.
    Pierce a steel bar.
  • 쇠창살을 뜯다.
    Tear the bars off.
  • 쇠창살을 벌리다.
    Spread the bars.
  • 쇠창살로 막히다.
    Blocked by iron bars.
  • 쇠창살이 촘촘히 박힌 구멍은 어린아이가 드나들기에도 어려울 만큼 작았다.
    Tightly embedded holes were small enough to make it difficult for a child to get in and out.
  • 그는 창문 하나밖에 없는 그곳을 탈출하고자 쇠창살을 뜯어내려 했지만 쉽지 않았다.
    He tried to tear the bars open to escape from the only window, but it was not easy.
  • 힘이 좋은 그가 쇠창살을 양옆으로 벌리자 쇠창살이 듣기 싫은 소리를 내며 옆으로 벌어졌다.
    As the strong man spread the bars on both sides, the bars opened up sideways with an unpleasant sound.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쇠창살 (쇠창쌀) 쇠창살 (쉐창쌀)

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103)