🌟 수강하다 (受講 하다)

Động từ  

1. 강의나 강습을 받다.

1. NGHE GIẢNG: Tiếp nhận bài giảng hay diễn tập.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 강의를 수강하다.
    Take a course.
  • 두 과목을 수강하다.
    Take two courses.
  • 수업을 수강하다.
    Take a class.
  • 대학에서 수강하다.
    Take a course in a university.
  • 학원에서 수강하다.
    Take a course at an academy.
  • 이제 고학년이 되었으니 교양보다는 전공 강의를 중점적으로 수강하려고 한다.
    Now that i'm in my senior year, i'm going to focus on my major rather than liberal arts.
  • 매 시간 수업이 개설되어 있어 원하는 시간을 선택해서 수업을 수강할 수 있었다.
    Classes are open every hour so you can choose the time you want to take the class.
  • 다음 달에 중급 일본어 문법을 수강하고 싶은데요.
    I'd like to take an intermediate japanese grammar course next month.
    죄송하지만 그 수업은 벌써 정원이 다 찼습니다.
    I'm sorry but the class is already full.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수강하다 (수강하다)
📚 Từ phái sinh: 수강(受講): 강의나 강습을 받음.

🗣️ 수강하다 (受講 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52)