🌟 수강하다 (受講 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수강하다 (
수강하다
)
📚 Từ phái sinh: • 수강(受講): 강의나 강습을 받음.
🗣️ 수강하다 (受講 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 강좌를 수강하다. [강좌 (講座)]
- 물리를 수강하다. [물리 (物理)]
- 세계사를 수강하다. [세계사 (世界史)]
- 전공과목을 수강하다. [전공과목 (專攻科目)]
- 과목을 수강하다. [과목 (科目)]
🌷 ㅅㄱㅎㄷ: Initial sound 수강하다
-
ㅅㄱㅎㄷ (
심각하다
)
: 상태나 정도가 매우 심하거나 절박하거나 중대하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TRẦM TRỌNG, NGHIÊM TRỌNG: Trạng thái hay mức độ rất nghiêm trọng, cấp bách hay trọng đại. -
ㅅㄱㅎㄷ (
신기하다
)
: 믿을 수 없을 정도로 색다르고 이상하다.
☆☆
Tính từ
🌏 THẦN KÌ, KÌ DIỆU, KÌ LẠ, LẠ LÙNG, LẠ THƯỜNG: Khác lạ và kì lạ đến mức không thể tin được. -
ㅅㄱㅎㄷ (
시급하다
)
: 시간적인 여유가 없이 몹시 급하다.
☆
Tính từ
🌏 GẤP RÚT, CẤP BÁCH: Rất gấp không rỗi rãi về mặt thời gian -
ㅅㄱㅎㄷ (
솔깃하다
)
: 남의 말이나 어떤 일이 좋아 보여 마음이 끌리는 부분이 있다.
☆
Tính từ
🌏 BỊ CUỐN HÚT, BỊ LÔI CUỐN, BỊ CÁM DỖ, BỊ KÍCH ĐỘNG: Lời nói của người khác hay việc nào đó có vẻ tốt đẹp nên trong lòng có phần bị lôi cuốn. -
ㅅㄱㅎㄷ (
성급하다
)
: 차분하거나 침착하지 않고 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG VỘI, VỘI VÀNG: Không bình tĩnh hay điềm tĩnh mà gấp gáp. -
ㅅㄱㅎㄷ (
숭고하다
)
: 뜻이 높고 훌륭하다.
☆
Tính từ
🌏 CAO QUÝ, THIÊNG LIÊNG: Ý nghĩa cao cả và tuyệt vời.
• Vấn đề xã hội (67) • Cách nói ngày tháng (59) • Thể thao (88) • Luật (42) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt công sở (197) • Hẹn (4) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sở thích (103) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (23) • Việc nhà (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (255) • Xin lỗi (7)