🌟 수납하다 (受納 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수납하다 (
수나파다
)
📚 Từ phái sinh: • 수납(受納): 물건 등을 어떤 곳에 넣어 둠.
🗣️ 수납하다 (受納 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 칸칸이 수납하다. [칸칸이]
- 광열비를 수납하다. [광열비 (光熱費)]
🌷 ㅅㄴㅎㄷ: Initial sound 수납하다
-
ㅅㄴㅎㄷ (
서늘하다
)
: 무엇의 온도가 조금 차거나 기온이 낮다.
☆☆
Tính từ
🌏 LÀNH LẠNH, HƠI LẠNH: Nhiệt độ của cái gì đó hơi lạnh hay nhiệt độ thấp. -
ㅅㄴㅎㄷ (
상냥하다
)
: 성질이나 태도가 밝고 부드러우며 친절하다.
☆
Tính từ
🌏 TRÌU MẾN, HOÀ NHÃ: Tính tình hoặc thái độ vui tươi và mềm mỏng, thân thiện. -
ㅅㄴㅎㄷ (
세뇌하다
)
: 원래 가지고 있던 생각을 다른 생각으로 바꾸게 하거나 특정한 사상을 주입하다.
Động từ
🌏 TẨY NÃO: Làm cho thay đổi suy nghĩ vốn có sang suy nghĩ khác hoặc truyền vào tư tưởng đặt biệt. -
ㅅㄴㅎㄷ (
시늉하다
)
: 어떤 모양이나 동작을 실제로 하는 것처럼 흉내 내다.
Động từ
🌏 GIẢ VỜ, GIẢ ĐÒ, GIẢ BỘ: Bắt chước điệu bộ hay động tác nào đó giống như trong thực tế. -
ㅅㄴㅎㄷ (
상납하다
)
: 권력이 있는 사람에게 돈이나 물건을 바치다.
Động từ
🌏 ĐÚT LÓT, HỐI LỘ: Dâng tặng tiền bạc hay đồ vật cho người có quyền lực. -
ㅅㄴㅎㄷ (
수납하다
)
: 물건 등을 어떤 곳에 넣어 두다.
Động từ
🌏 CẤT, CHỨA: Đặt để đồ vật... vào chỗ nào đó. -
ㅅㄴㅎㄷ (
수납하다
)
: 은행이나 공공 기관 등에서 돈이나 물건 등을 받아 거두어들이다.
Động từ
🌏 THU NẠP, THU NHẬN, THU NGÂN: Nhận và thu vào tiền bạc hay đồ vật... ở ngân hàng hay cơ quan công quyền. -
ㅅㄴㅎㄷ (
사냥하다
)
: 사람이 산이나 들에 나가 총이나 활 등으로 짐승을 잡다.
Động từ
🌏 SĂN BẮN, SĂN BẮT: Con người lên núi hay ra đồng bắt thú vật bằng súng hay cung tên… -
ㅅㄴㅎㄷ (
승낙하다
)
: 남이 부탁하는 것을 들어주다.
Động từ
🌏 CHẤP NHẬN, CHẤP THUẬN, ĐỒNG Ý: Nhận lời người khác nhờ vã.
• Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (255) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (119) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn ngữ (160) • Du lịch (98) • Cách nói ngày tháng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn luận (36) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Luật (42) • Lịch sử (92) • Vấn đề xã hội (67) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)