🌟 수납하다 (受納 하다)

Động từ  

1. 물건 등을 어떤 곳에 넣어 두다.

1. CẤT, CHỨA: Đặt để đồ vật... vào chỗ nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수납하는 공간.
    Storage space.
  • 그릇을 수납하다.
    Store dishes.
  • 살림살이를 수납하다.
    Accommodate a living.
  • 옷가지를 수납하다.
    Receive clothes.
  • 깔끔하게 수납하다.
    Store neatly.
  • 효과적으로 수납하다.
    Receive effectively.
  • 그는 옷장 안에 옷들을 가지런히 수납해 놓았다.
    He kept the clothes neatly in the closet.
  • 승규는 새집을 지으면서 수납할 공간이 충분하도록 설계를 주문했다.
    Seung-gyu ordered the design so that there was enough room for storage as he built a new house.
  • 크고 작은 수납 주머니를 만들어 놓으면 자잘한 물건들을 수납하기에 안성맞춤이다.
    A large and small storage bag is perfect for storing small items.
  • 이것 봐. 지난주에 인터넷으로 주문한 물건이 오늘 도착했어.
    Look at this. the product i ordered online last week arrived today.
    더 이상 수납할 공간도 없는데, 뭘 그렇게 자꾸 사니?
    There's no room for storage anymore. why do you keep buying?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수납하다 (수나파다)
📚 Từ phái sinh: 수납(受納): 물건 등을 어떤 곳에 넣어 둠.

🗣️ 수납하다 (受納 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)