🌟 무력증 (無力症)

Danh từ  

1. 늙거나 병이 들어서 온몸에 기운이 없고 힘을 쓰지 못하는 증세.

1. CHỨNG BẤT LỰC: Triệu chứng già hoặc bị bệnh nên toàn thân không có sức sống và không còn sức lực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무력증 발생.
    Disarmament.
  • 무력증 진단.
    Diagnosis of helplessness.
  • 무력증이 생기다.
    Become helpless.
  • 무력증을 경험하다.
    Experience helplessness.
  • 무력증을 극복하다.
    Overcome the helplessness.
  • 무력증에 빠지다.
    Fall into helplessness.
  • 무력증에 좋다.
    Good for helplessness.
  • 지수는 조금만 움직여도 온몸이 나른해지는 무력증에 시달렸다.
    Jisoo suffered from helplessness, which made her body feel languid at the slightest movement.
  • 김 씨는 은퇴 후에 자신이 쓸모없는 사람이라는 생각이 들자 무력증이 생겼다.
    After retirement, kim developed a sense of helplessness when he thought he was useless.
  • 아버님이 요즘 기운도 없고 힘들어 보이세요.
    Your father seems to be exhausted and struggling these days.
    그러게 말이야. 노인들이 쉽게 무력증에 빠진다는데 그런 게 아닌지 걱정이군.
    I know. i'm afraid it's because old people easily fall into helplessness.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무력증 (무력쯩)

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204)