🌟 성원 (成員)

Danh từ  

1. 모임이나 단체를 이루고 있는 사람.

1. THÀNH VIÊN: Người tạo nên nhóm hội hay đoàn thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사회 성원.
    Social support.
  • 지역 성원.
    Regional support.
  • 단체의 성원.
    The support of the group.
  • 모임의 성원.
    The support of a meeting.
  • 조직의 성원.
    The support of an organization.
  • 우리 모임의 성원은 모두 스무 명이다.
    The membership of our group is twenty in all.
  • 나는 시민 단체의 성원으로서 할 일이 무엇인지 잘 알고 있다.
    I am well aware of what to do as a member of a civic group.
  • 현대 시민 사회에서는 성원 모두에게 시민으로서의 자격과 권리가 부여된다.
    In modern civil society, all members of the community are entitled to their qualifications and rights as citizens.
  • 공용어가 필요한 까닭이 무엇입니까?
    Why do you need an official language?
    여러 사회의 성원이 쉽게 의사소통하기 위해서입니다.
    It's for the people of different societies to communicate easily.
Từ đồng nghĩa 구성원(構成員): 어떤 조직이나 단체를 이루고 있는 사람들.

2. 회의를 하기 위해 필요한 사람 수.

2. THÀNH VIÊN: Số người cần thiết để họp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 회의의 성원.
    Members of the meeting.
  • 성원 미달.
    Not enough support.
  • 성원이 모이다.
    The congregation gathers.
  • 성원이 미달하다.
    Not enough support.
  • 성원을 채우다.
    Fill the support.
  • 이번 회의는 성원 미달로 개회되지 못했다.
    The meeting failed to open due to a lack of support.
  • 성원이 채워졌으니 주주 총회가 곧 시작될 것이다.
    With the support filled, the shareholders' general meeting will begin shortly.
  • 최근에 당의 공식 회의 일정은 성원 미달로 잇따라 무산되었다.
    Recently, the schedule of the party's official meeting fell through one after another due to lack of support.
  • 회의는 언제 시작합니까?
    When does the meeting begin?
    성원이 채워지면 시작할 예정입니다.
    We'll start when the support is filled.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성원 (성원)

🗣️ 성원 (成員) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28)