🌟 고질병 (痼疾病)

Danh từ  

1. 오래되어 고치기 힘든 병.

1. BỆNH KHÓ CHỮA, BỆNH NAN Y: Bệnh đã lâu, khó chữa trị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고질병이 도지다.
    Suffer from chronic disease.
  • 고질병이 심하다.
    Have a severe chronic disease.
  • 고질병이 재발하다.
    A chronic disease recurs.
  • 고질병을 앓다.
    Suffer from chronic disease.
  • 고질병을 치료하다.
    Treat chronic diseases.
  • 고질병으로 고생하다.
    Suffer from chronic disease.
  • 승규는 자세가 나빠서 어깨 결림이 고질병이 되었다.
    Seung-gyu had a bad posture, and his shoulders became stiff.
  • 환절기만 되면 도지는 목감기는 초등학교 때부터 계속된 나의 고질병이다.
    When the seasons change, doji's throat is a chronic disease that has continued since elementary school.
  • 선생님은 식사 후에 꼭 약을 드시더라?
    You always take your medicine after meals, don't you?
    응, 자세히는 모르지만 아마 소화기 계통에 고질병이 있으신가 봐.
    Yes, i don't know the details, but maybe you have a chronic disease in your digestive system.
Từ đồng nghĩa 고질(痼疾): 오래되어 고치기 힘든 병., 오래되어 바로잡기 힘든 나쁜 버릇.

2. 오래되어 바로잡기 힘든 나쁜 버릇.

2. TẬT KHÓ CHỮA, CỐ TẬT: Thói quen xấu đã lâu, khó chữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고질병이 나다.
    Suffer from chronic disease.
  • 고질병이 생기다.
    Become chronic.
  • 고질병이 있다.
    There's a chronic disease.
  • 고질병을 고치다.
    Cure a chronic disease.
  • 고질병을 바로잡다.
    Fix a chronic disease.
  • 사람 말을 잘 믿지 못하는 것이 내 고질병 중 하나이다.
    One of my chronic diseases is that i don't trust people very well.
  • 일을 시작하면 늦게까지도 놓지 못하는 성격은 박 선생의 고질병이다.
    Park's chronic disease is a personality that can't be let go until late when he starts work.
  • 너 또 버스에 지갑을 두고 내렸다면서?
    I heard you left your wallet on the bus again.
    응, 물건을 잃어버리는 고질병은 잘 고쳐지지 않아.
    Yeah, the chronic disease of losing things doesn't fix.
  • 유민이는 오늘도 지각을 하나 보네.
    Yoomin must be late again today.
    지각하는 고질병이 쉽게 고쳐지겠니?
    Will tardy chronic diseases be cured easily?
Từ đồng nghĩa 고질(痼疾): 오래되어 고치기 힘든 병., 오래되어 바로잡기 힘든 나쁜 버릇.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고질병 (고질뼝)

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Sở thích (103) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70)