🌟 수완 (手腕)

  Danh từ  

1. 일을 계획하거나 처리해 나가는 솜씨.

1. SỰ NHẠY BÉN, SỰ NHANH NHẠY: Khả năng tổ chức hoặc xử lý công việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사업 수완.
    Business acumen.
  • 장사 수완.
    Business acumen.
  • 수완이 뛰어나다.
    Excellent in ability.
  • 수완이 있다.
    Skillful.
  • 수완이 좋다.
    Excellent workmanship.
  • 수완을 발휘하다.
    Show one's ability.
  • 수완을 부리다.
    Show one's ability.
  • 그는 협상 수완이 좋아서 늘 우리에게 유리한 조건으로 계약을 맺었다.
    He was so good at negotiating that he always made contracts on favorable terms for us.
  • 김 대리는 능력에 비해 고속 승진을 해서 처세를 하는 수완이 뛰어나다는 평가를 받는다.
    Assistant manager kim is considered to be better at getting a high-speed promotion than his ability.
  • 승규는 이번에도 사업에 큰 성공을 했다더라?
    I heard seung-gyu's business was a huge success this time, too.
    승규가 워낙에 사업 수완이 좋잖아.
    Seung-gyu's so good at business.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수완 (수완)
📚 thể loại: Năng lực   Sinh hoạt công sở  

🗣️ 수완 (手腕) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Nghệ thuật (23)