🌟 수포 (水疱)

Danh từ  

1. 살갗 아래에 액체가 차서 살갗이 부풀어 오른 것.

1. MỦ, VẾT RỘP: Một phần trên da xuất hiện chất lỏng đầy lên và làm cho da bị sưng phồng lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수포가 나다.
    Blisters.
  • 수포가 부풀다.
    The blisters swell.
  • 수포가 생기다.
    Blisters form.
  • 수포가 잡히다.
    A blister is caught.
  • 수포가 터지다.
    Blisters burst.
  • 화상을 입은 상처 주변에 수포가 돋아났다.
    Blisters sprouted around the burned wound.
  • 민준이는 운동을 하다 수포가 터져 진물이 흘러나왔다.
    Min-jun was exercising and a blister burst and the gills came out.
  • 어디가 아프셔서 오셨습니까?
    Where are you sick?
    한 달 전에 생긴 수포가 없어지지 않아서요.
    The blisters from a month ago didn't go away.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수포 (수포)

📚 Annotation: '물집'의 이전 말이다.

🗣️ 수포 (水疱) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)