🌟 수런수런

Phó từ  

1. 여러 사람이 모여 시끄럽게 자꾸 떠드는 소리. 또는 그 모양.

1. TIẾNG XÔN XAO, TIẾNG HUYÊN NÁO, ĐÁM NHỐN NHÁO, ĐÁM LỘN XỘN: Tiếng ồn liên tục vang lên do nhiều người tụ tập. Hoặc hình ảnh đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수런수런 말하다.
    Speak in great numbers.
  • 수런수런 소리를 내다.
    Make a murmur of noise.
  • 수런수런 움직이다.
    Move in a row by row.
  • 수런수런 이야기하다.
    Talk through and through.
  • 수런수런 재잘거리다.
    Chatter with each other.
  • 나는 어른들이 수런수런 나누는 이야기 소리에 귀를 쫑긋 세우고 있었다.
    I was pricking my ears at the sound of grown-ups talking.
  • 공연이 취소되었다는 말에 객석의 관객들이 수런수런 술렁이기 시작했다.
    The audience in the audience began to rattle at the news that the performance had been canceled.
  • 어디서 말소리가 들리지 않니?
    Can't you hear me somewhere?
    창문 아래에서 수런수런 이야기하는 소리가 들리는 것 같아.
    I think i can hear a lot of talking under the window.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수런수런 (수런수런)
📚 Từ phái sinh: 수런수런하다: 여러 사람이 모여 시끄럽게 자꾸 떠들다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)