Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수수방관 (수수방관) 📚 Từ phái sinh: • 수수방관하다(袖手傍觀하다): 어떤 일에 관여하거나 거들지 않고 그대로 내버려 두다.
수수방관
Start 수 수 End
Start
End
Start 방 방 End
Start 관 관 End
• Cảm ơn (8) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi món (132) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (76) • Sở thích (103) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • So sánh văn hóa (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Mối quan hệ con người (52) • Du lịch (98) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình (57) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả vị trí (70) • Thời tiết và mùa (101) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Lịch sử (92) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)