🌟 수수방관 (袖手傍觀)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수수방관 (
수수방관
)
📚 Từ phái sinh: • 수수방관하다(袖手傍觀하다): 어떤 일에 관여하거나 거들지 않고 그대로 내버려 두다.
🌷 ㅅㅅㅂㄱ: Initial sound 수수방관
-
ㅅㅅㅂㄱ (
수수방관
)
: 어떤 일에 관여하거나 거들지 않고 그대로 내버려 둠.
Danh từ
🌏 SỰ BÀNG QUAN: Việc không liên quan đến việc nào đó hoặc để mặc mà không can thiệp.
• Mối quan hệ con người (52) • Du lịch (98) • Giáo dục (151) • Cách nói ngày tháng (59) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (76) • Tôn giáo (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Đời sống học đường (208) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thời gian (82) • So sánh văn hóa (78) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề môi trường (226) • Cảm ơn (8)