🌟 수술비 (手術費)

Danh từ  

1. 수술을 하는 데 드는 비용.

1. CHI PHÍ PHẪU THUẬT: Chi phí tiêu tốn cho việc phẫu thuật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수술비 금액.
    The amount of operating expenses.
  • 수술비 액수.
    The amount of operating expenses.
  • 수술비 지원.
    Support for operating expenses.
  • 수술비가 많이 들다.
    It costs a lot of money.
  • 수술비를 내다.
    Pay for the surgery.
  • 수술비를 대다.
    Pay for an operation.
  • 수술비를 지불하다.
    Pay for the operation.
  • 아내가 제왕 절개로 아이를 낳는 바람에 수술비가 많이 들었다.
    The operation cost a lot because the wife gave birth to a baby with a caesarean section.
  • 우리 부부는 아들의 수술비를 마련하기 위해서 휴일도 없이 일했다.
    My couple worked without holidays to pay for their son's surgery.
  • 이 보험을 들면 나중에 암에 걸렸을 경우 수술비가 나오나요?
    If i take this insurance, will i pay for the surgery if i get cancer later?
    그럼요. 수술비뿐 아니라 입원비도 지급됩니다.
    Absolutely. in addition to the operation fee, hospitalization fee will be paid.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수술비 (수술비)

🗣️ 수술비 (手術費) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Luật (42) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Sức khỏe (155)