🌟 수식하다 (修飾 하다)

Động từ  

1. 겉모양을 꾸미다.

1. TRANG TRÍ, TRANG ĐIỂM: Trang hoàng vẻ bên ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 겉모습을 수식하다.
    Modify the appearance.
  • 벽을 수식하다.
    Modify a wall.
  • 꽃으로 수식하다.
    Modified with flowers.
  • 화려하게 수식하다.
    Fancy modifiers.
  • 지수는 화려하게 수식한 외모로 남자들의 시선을 끌었다.
    Jisoo caught the men's eye with her splendidly embroidered appearance.
  • 유민이는 외출할 때마다 겉모습을 수식하는 데 많은 시간을 들인다.
    Yu-min spends a lot of time modifying her appearance whenever she goes out.
  • 이것 봐. 새로 산 옷이랑 장신구들이야. 예쁘지?
    Look at this. these are the new clothes and accessories i bought. isn't it pretty?
    그렇게 겉모습을 수식하기보다는 내면을 가꾸는 데 힘쓰는 게 어떨까?
    Why don't you try to take care of your inner self rather than modify its appearance like that?
Từ đồng nghĩa 장식하다(裝飾하다): 아름답게 꾸미다., 어떤 장면이나 부분 등을 인상 깊고 의미 있게 …
Từ đồng nghĩa 치장하다(治粧하다): 잘 매만져 곱게 꾸미다.

2. 글이나 문장을 화려하고 기교 있게 꾸미다.

2. TRAU CHUỐT: Chỉnh sửa bài viết hay câu văn một cách bóng bẩy và tinh tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수식하는 말.
    A modifier word.
  • 수식한 글.
    An embellished article.
  • 수식한 문장.
    Formulated sentences.
  • 현란하게 수식하다.
    Flamefully modify.
  • 화려하게 수식하다.
    Fancy modifiers.
  • 애인이 보내온 편지에는 화려하게 수식한 아름다운 문장이 가득했다.
    The letter sent by the lover was full of beautiful sentences with splendid embellishment.
  • 별로 수식하는 말도 없이 단순하고 투박한 문장을 쓰는 것이 이 작가의 특징이다.
    It is the author's characteristic to write simple, rough sentences without much moderation.
  • 왜 책을 베껴 쓰고 있어?
    Why are you copying a book?
    여기 나오는 수식하는 말들이 아름다워서 적어 두고 있어.
    I'm writing down these modifiers because they're beautiful.

3. 문법에서, 관형어나 부사어 등을 체언이나 용언에 덧붙여 그 뜻을 분명하게 하거나 꾸미다.

3. BỔ NGHĨA: Thêm định ngữ hay trạng ngữ... vào thể từ hay vị từ trong ngữ pháp để làm rõ nghĩa hay bổ nghĩa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수식하는 기능.
    Function of modelling.
  • 동사를 수식하다.
    Modify a verb.
  • 명사를 수식하다.
    Modify a noun.
  • 용언을 수식하다.
    Modify a usage.
  • 체언을 수식하다.
    Modify one's words.
  • 형용사를 수식하다.
    Modify adjectives.
  • 한국어에서 관형어는 주로 뒤에 오는 체언을 수식하는 기능을 한다.
    In the korean language, the tubular language usually functions as a modifier of the post-mortem.
  • 이 문장에는 서술어를 수식하는 부사어가 지나치게 많아서 의미 파악이 어렵다.
    There are too many adverbs modulating descriptive words in this sentence, making it difficult to grasp the meaning.
  • 선생님, 관형사와 부사는 뒤에 오는 말을 꾸며 주는 역할을 하는 건가요?
    Sir, are the coroners and adverbs playing the role of decorating the following words?
    맞아. 관형사는 주로 명사를 수식하고 부사는 주로 동사를 수식한단다.
    That's right. a coroner usually modifies nouns and adverbs usually modify verbs.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수식하다 (수시카다)
📚 Từ phái sinh: 수식(修飾): 겉모양을 꾸밈., 글이나 문장의 표현을 화려하고 기교 있게 꾸밈., 문법에…

🗣️ 수식하다 (修飾 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15)