🌟 스산하다

Tính từ  

2. 매우 어수선하고 쓸쓸하다.

2. ẢM ĐẠM, HIU QUẠNH: Rất vắng lặng và buồn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 스산한 거리.
    A bleak street.
  • 스산한 풍경.
    A bleak landscape.
  • 들판이 스산하다.
    The fields are sparse.
  • 주위가 스산하다.
    The surroundings are dull.
  • 집이 스산하다.
    The house is bleak.
  • 인적 없는 새벽길은 스산하기만 하다.
    The deserted dawn road is only bleak.
  • 폭격을 맞아 폐허가 된 거리는 스산한 분위기를 풍겼다.
    The bombed-out streets gave off a bleak atmosphere.
  • 늦은 밤에 스산한 묘지 옆을 혼자 걷던 남자는 오싹한 기운을 느꼈다.
    The man who was walking alone by the bleak graveyard late at night felt a chill.

1. 날씨가 흐리고 서늘하다.

1. U ÁM, LẠNH LẼO: Thời tiết âm u và lạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 스산한 새벽.
    A chilly dawn.
  • 스산한 저녁.
    A chilly evening.
  • 스산한 초겨울.
    A chilly early winter.
  • 스산한 하루.
    A chilly day.
  • 바람이 스산하게 불다.
    The wind blows gently.
  • 공기가 스산하다.
    The air is chilly.
  • 날이 스산하다.
    The weather is chilly.
  • 비가 내리는 숲에서 스산한 바람이 불었다.
    A chilly wind blew in the rain forest.
  • 스산해진 날씨에 감기에 걸린 사람들이 부쩍 많아졌다.
    The chilly weather caused a great deal of people to catch a cold.
  • 이제 아침 공기가 제법 스산하네.
    Now the morning air is quite chilly.
    그러게, 곧 겨울이 오려나 봐.
    Yeah, winter's coming soon.

3. 마음이 뒤숭숭하고 울적하다.

3. U UẤT, BUỒN NẢN: Tâm trạng rối bời và bực bội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 스산한 기분.
    Feeling chilly.
  • 스산한 느낌.
    Sick feeling.
  • 스산하게 느껴지다.
    Feels chilly.
  • 마음이 스산하다.
    My heart is in a stately.
  • 심정이 스산하다.
    I feel faint.
  • 쌀쌀한 날씨에 바람까지 불어 스산한 기분이 든다.
    It's chilly with the wind blowing in the chilly weather.
  • 나는 거리에 뒹구는 낙엽을 보니 마음이 스산했다.
    My heart sank when i saw the fallen leaves rolling in the street.
  • 요즘은 마음이 허한 게 스산하기만 해.
    These days, i feel empty.
    너 요즘 가을 타나 보다.
    You must be burning in autumn these days.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 스산하다 (스산하다) 스산한 (스산한) 스산하여 (스산하여) 스산해 (스산해) 스산하니 (스산하니) 스산합니다 (스산함니다)

🗣️ 스산하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Luật (42) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48)