🌟 순차 (順次)

Danh từ  

1. 돌아오는 차례.

1. SỰ LẦN LƯỢT, SỰ TUẦN TỰ: Thứ tự quay vòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시간적 순차.
    Time sequence.
  • 순차 구조.
    Sequential structure.
  • 순차 진행.
    Sequential progression.
  • 순차를 따르다.
    Follow the sequence.
  • 순차에 의하다.
    By sequence.
  • 사람들은 순차대로 건물에 입장하였다.
    People entered the building sequentially.
  • 우리는 저녁으로 전채, 주요리, 후식이 순차로 나오는 코스 요리를 먹었다.
    We had a course meal for dinner, with appetizers, main dishes and desserts served in turn.
  • 발표의 순차는 어떻게 됩니까?
    What's the order of the presentation?
    발표자의 이름순으로 발표가 진행됩니다.
    Presentation will proceed in order of the presenter's name.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 순차 (순ː차)
📚 Từ phái sinh: 순차적(順次的): 순서에 따라 차례대로 하는. 순차적(順次的): 순서에 따라 차례대로 하는 것.

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91)