🌟 신선하다 (新鮮 하다)

☆☆☆   Tính từ  

1. 새롭고 산뜻하다.

1. TƯƠI MỚI, SẢNG KHOÁI, KHOAN KHOÁI: Mới và tươi tắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 신선한 감동.
    Fresh emotion.
  • 신선한 바람.
    Fresh wind.
  • 신선한 흥미.
    Fresh interest.
  • 생각이 신선하다.
    The idea is fresh.
  • 감각이 신선하다.
    The senses are fresh.
  • 무척 신선하다.
    Very fresh.
  • 그는 신선한 공기를 마시며 이른 새벽에 집을 나섰다.
    He left home early in the morning, breathing fresh air.
  • 김 작가의 작품은 기존 작가들에게서는 찾아볼 수 없는 신선한 매력이 있다.
    Kim's work has a fresh charm that is not found in existing writers.
  • 그녀의 행동은 또래 여성들과는 다르게 엉뚱한 면이 있으면서도 신선했다.
    Her behavior, unlike women of her age, was both bizarre and refreshing.

2. 채소, 과일, 생선 등이 시들거나 상하지 않고 상태가 좋다.

2. TƯƠI: Rau, hoa quả, cá... không bị héo hoặc hỏng mà ở trạng thái ngon.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 신선한 과일.
    Fresh fruit.
  • 신선한 당근.
    Fresh carrots.
  • 신선한 주스.
    Fresh juice.
  • 신선하게 보관하다.
    Keep fresh.
  • 생선이 신선하다.
    The fish is fresh.
  • 우리는 목장을 찾아 갓 짜낸 신선한 우유를 맛보았다.
    We found a ranch and tasted fresh milk.
  • 엄마가 집 앞 텃밭에서 따 온 신선한 채소들로 밥상을 차려 주셨다.
    Mother set the table with fresh vegetables from the garden in front of the house.
  • 할아버지께서 과수원에서 막 따서 가져오신 사과가 너무나 신선하다.
    The apples my grandfather had just picked from the orchard are so fresh.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신선하다 (신선하다) 신선한 (신선한) 신선하여 (신선하여) 신선해 (신선해) 신선하니 (신선하니) 신선합니다 (신선함니다)
📚 thể loại: Gọi món  


🗣️ 신선하다 (新鮮 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 신선하다 (新鮮 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88)