🌟 수장 (水葬)

Danh từ  

1. 죽은 사람을 물속에 넣어 장사를 지냄.

1. SỰ THỦY TÁNG: Tang lễ được thực hiện bằng cách thả thi hài xuống nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수장이 되다.
    Become the head of state.
  • 수장을 치르다.
    Take the head.
  • 수장을 하다.
    Go to sea.
  • 평생을 바다에서 보낸 선장의 시신은 수장을 하였다.
    The body of the captain, who spent his life in the sea, was buried.
  • 배가 침몰하는 사고로 수십 명의 사람들이 수장이 되었다.
    Dozens of people became heads of state in the accident when the ship sank.
  • 수장을 하는 경우가 흔해요?
    Is it common to bury your head?
    주로 뱃사람들이 죽었을 때 수장을 하기도 해요.
    Usually when sailors die, they go to sea.
Từ tham khảo 화장(火葬): 장례의 한 방식으로, 시체를 불에 태워서 재로 만듦.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수장 (수장)
📚 Từ phái sinh: 수장되다(水葬되다): 죽은 사람이 물속에 넣어져 장사 지내지다., 물건이 물속에 넣어져 … 수장하다(水葬하다): 죽은 사람을 물속에 넣어 장사를 지내다., 물건을 물속에 넣어 가라…

🗣️ 수장 (水葬) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23)