🌟 수장 (水葬)

Danh từ  

1. 죽은 사람을 물속에 넣어 장사를 지냄.

1. SỰ THỦY TÁNG: Tang lễ được thực hiện bằng cách thả thi hài xuống nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수장이 되다.
    Become the head of state.
  • Google translate 수장을 치르다.
    Take the head.
  • Google translate 수장을 하다.
    Go to sea.
  • Google translate 평생을 바다에서 보낸 선장의 시신은 수장을 하였다.
    The body of the captain, who spent his life in the sea, was buried.
  • Google translate 배가 침몰하는 사고로 수십 명의 사람들이 수장이 되었다.
    Dozens of people became heads of state in the accident when the ship sank.
  • Google translate 수장을 하는 경우가 흔해요?
    Is it common to bury your head?
    Google translate 주로 뱃사람들이 죽었을 때 수장을 하기도 해요.
    Usually when sailors die, they go to sea.
Từ tham khảo 화장(火葬): 장례의 한 방식으로, 시체를 불에 태워서 재로 만듦.

수장: water burial,すいそう【水葬】,(rite funéraire par) immersion,entierro en el agua, sepultura en el mar,دفن في الماء,усанд оршуулах,sự thủy táng,การฝังศพในน้ำ, การลอยศพในน้ำ,penguburan dalam air,похороны на море,水葬,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수장 (수장)
📚 Từ phái sinh: 수장되다(水葬되다): 죽은 사람이 물속에 넣어져 장사 지내지다., 물건이 물속에 넣어져 … 수장하다(水葬하다): 죽은 사람을 물속에 넣어 장사를 지내다., 물건을 물속에 넣어 가라…

🗣️ 수장 (水葬) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132)