🌟 승부처 (勝負處)

Danh từ  

1. 경기나 싸움 등에서 승패가 결정되는 가장 중요한 곳. 또는 그런 때.

1. ĐIỂM QUYẾT ĐỊNH, THỜI ĐIỂM QUYẾT ĐỊNH: Vị trí quan trọng nhất quyết định sự thắng bại trong cuộc đọ sức hoặc trận chiến v.v... Hoặc thời điểm đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 최대의 승부처.
    The biggest match.
  • 승부처를 공략하다.
    Attack a match.
  • 승부처를 노리다.
    Look for a place to win.
  • 승부처를 놓치다.
    Miss a match.
  • 승부처로 돌진하다.
    Make a dash for a match.
  • 승부처로 삼다.
    Make it a match.
  • 그는 이번 시험이 인생 최대의 승부처라고 생각하고 열심히 공부했다.
    He studied hard, thinking that this exam was the biggest competition in his life.
  • 수도권이 다음 달 선거에서 승패를 결정하는 가장 중요한 승부처로 지목되었다.
    The seoul metropolitan area has been cited as the most important match to decide whether to win or lose in next month's election.
  • 결국 동점으로 후반전이 끝났어.
    The second half ended in a tie.
    이제 연장전이 마지막 승부처가 될 거야.
    Now overtime will be the last game.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 승부처 (승부처)

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Hẹn (4) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97)