🌟 승부처 (勝負處)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 승부처 (
승부처
)
🌷 ㅅㅂㅊ: Initial sound 승부처
-
ㅅㅂㅊ (
소방차
)
: 화재를 막거나 진압하는 데 필요한 장비를 갖추고 있는 차.
☆☆
Danh từ
🌏 XE CHỮA CHÁY, XE CỨU HỎA: Xe được trang bị những thiết bị cần thiết để phòng chống hay dập lửa để ngăn hỏa hoạn. -
ㅅㅂㅊ (
승부처
)
: 경기나 싸움 등에서 승패가 결정되는 가장 중요한 곳. 또는 그런 때.
Danh từ
🌏 ĐIỂM QUYẾT ĐỊNH, THỜI ĐIỂM QUYẾT ĐỊNH: Vị trí quan trọng nhất quyết định sự thắng bại trong cuộc đọ sức hoặc trận chiến v.v... Hoặc thời điểm đó.
• Du lịch (98) • Hẹn (4) • Mua sắm (99) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (76) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tính cách (365) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xem phim (105) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (78) • Triết học, luân lí (86) • Xin lỗi (7) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề môi trường (226) • Thể thao (88) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thông tin địa lí (138) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả ngoại hình (97)