🌟 신사복 (紳士服)

Danh từ  

1. 성인 남자들이 입는 정장.

1. COM-LÊ (COMPLE), VÉT (VEST): Âu phục mà người đàn ông trưởng thành mặc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 신사복 한 벌.
    A suit of gentlemen's clothing.
  • 신사복 차림.
    In men's clothing.
  • 신사복을 걸치다.
    Put on a gentleman's suit.
  • 신사복을 벗다.
    Take off the gentleman's uniform.
  • 신사복을 입다.
    Wear a gentleman's suit.
  • 아침에 늦잠을 잔 민준이는 허겁지겁 신사복을 챙겨 입고 회사로 향했다.
    Min-joon, who overslept in the morning, hurried to work in his new suit.
  • 대통령 주변에는 신사복 차림의 건장한 남자들이 삼엄한 경호를 펼치고 있었다.
    Around the president were heavily guarded by sturdy men in men's clothing.
  • 대기실에는 깔끔하게 신사복을 차려 입은 지원자들이 자신의 면접 차례를 기다리고 있었다.
    In the waiting room, applicants dressed neatly in gentlemen's suits were waiting for their turn to interview.
  • 텔레비전 인터뷰에 필요한 준비물이라도 있나요?
    Is there anything you need for a television interview?
    화면에 단정하게 보이기 위해 신사복 한 벌을 준비해 주세요.
    Please prepare a new suit for a neat look on the screen.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신사복 (신ː사복) 신사복이 (신ː사보기) 신사복도 (신ː사복또) 신사복만 (신ː사봉만)

🗣️ 신사복 (紳士服) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36)