🌟 신사복 (紳士服)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 신사복 (
신ː사복
) • 신사복이 (신ː사보기
) • 신사복도 (신ː사복또
) • 신사복만 (신ː사봉만
)
🗣️ 신사복 (紳士服) @ Ví dụ cụ thể
- 민준이는 면접관들에게 깔끔하게 보이기 위해 신사복 바지에 신사화를 갖춰 신었다. [신사화 (紳士靴)]
🌷 ㅅㅅㅂ: Initial sound 신사복
-
ㅅㅅㅂ (
산성비
)
: 공장이나 자동차에서 나오는 가스 등의 오염 물질이 섞여 내리는 산성이 강한 비.
☆
Danh từ
🌏 MƯA A XÍT: Mưa có tính a xít mạnh, rơi xuống có lẫn các chất ô nhiễm của khí thải ra từ ô tô hay nhà máy. -
ㅅㅅㅂ (
신사복
)
: 성인 남자들이 입는 정장.
Danh từ
🌏 COM-LÊ (COMPLE), VÉT (VEST): Âu phục mà người đàn ông trưởng thành mặc. -
ㅅㅅㅂ (
상습범
)
: 반복해서 법을 어김으로써 생기는 죄. 또는 그런 죄를 지은 사람.
Danh từ
🌏 TỘI TÁI PHẠM NHIỀU LẦN, KẺ PHẠM TỘI NHIỀU LẦN: Tội trái pháp luật, phát sinh lặp đi lặp lại. Hoặc người gây tội đó. -
ㅅㅅㅂ (
생산비
)
: 생산하는 데 드는 비용.
Danh từ
🌏 CHI PHÍ SẢN XUẤT: Chi phí bỏ ra cho việc sản xuất. -
ㅅㅅㅂ (
설사병
)
: 장에서 음식물을 소화하는 데에 이상이 생겨 물기가 많은 똥을 누는 병.
Danh từ
🌏 BỆNH TIÊU CHẢY: Bệnh đi ngoài ra phân có nhiều nước do có vấn đề về tiêu hoá thức ăn trong dạ dày. -
ㅅㅅㅂ (
상사병
)
: 남자나 여자가 좋아하는 사람을 몹시 그리워해서 생기는 마음의 병.
Danh từ
🌏 BỆNH TƯƠNG TƯ: Bệnh trong lòng phát sinh do nam hay nữ rất nhớ người mình thích. -
ㅅㅅㅂ (
실습비
)
: 배운 기술이나 지식을 실제로 해 보면서 익히는 데에 필요한 돈.
Danh từ
🌏 PHÍ THỰC HÀNH, PHÍ THỰC TẬP: Tiền cần thiết để làm thực tế cho quen với kỹ thuật hay kiến thức đã học. -
ㅅㅅㅂ (
심술보
)
: (낮잡아 이르는 말로) 남을 괴롭히거나 남이 잘못되기를 바라는 마음이 많은 사람.
Danh từ
🌏 KẺ HẸP HÒI, ĐỨA NHỎ MỌN: (cách nói xem thường) Người gây khó khăn cho người khác hay có lòng mong muốn cho người khác không được tốt lành. -
ㅅㅅㅂ (
소송비
)
: 사람들 사이에 일어난 다툼을 법률에 따라 판결해 달라고 법원에 요구할 때 드는 비용.
Danh từ
🌏 PHÍ TỐ TỤNG: Chi phí tiêu tốn khi yêu cầu toà án phán quyết sự tranh chấp xảy ra giữa nhiều người theo pháp luật. -
ㅅㅅㅂ (
수사법
)
: 효과적인 전달과 아름다운 표현을 위해 문장과 언어를 꾸미는 방법.
Danh từ
🌏 BIỆN PHÁP TU TỪ: Phương pháp điểm tô cho câu văn hoặc từ ngữ nhằm mang lại những biểu hiện bóng bảy và sự truyền đạt hiệu quả. -
ㅅㅅㅂ (
수술비
)
: 수술을 하는 데 드는 비용.
Danh từ
🌏 CHI PHÍ PHẪU THUẬT: Chi phí tiêu tốn cho việc phẫu thuật. -
ㅅㅅㅂ (
사상범
)
: 현 사회 체제에 반대하는 정치적, 사회적 의견을 가지고 개혁을 시도함으로써 성립하는 범죄. 또는 그런 죄를 지은 사람.
Danh từ
🌏 TỘI PHẢN ĐỘNG, TỘI PHẠM CHÍNH TRỊ, KẺ PHẢN ĐỘNG: Tội phạm cấu thành từ việc thử thực hiện cải cách với quan điểm chính trị, xã hội mang tính phản đối chế độ hiện hành. Hoặc người phạm tội đó. -
ㅅㅅㅂ (
신새벽
)
: → 첫새벽
Danh từ
🌏 -
ㅅㅅㅂ (
소송법
)
: 사람들 사이에 일어난 다툼을 법률에 따라 판결해 달라고 법원에 요구할 때 필요한 절차를 규정한 법.
Danh từ
🌏 LUẬT TỐ TỤNG: Luật quy định thủ tục cần thiết khi yêu cầu toà án phán quyết sự tranh chấp xảy ra giữa nhiều người theo pháp luật. -
ㅅㅅㅂ (
상속법
)
: 사람이 죽은 후에 그 사람의 재산을 넘겨주거나 넘겨받는 것에 관한 법률.
Danh từ
🌏 LUẬT THỪA KẾ: Luật liên quan đến việc giao lại hay nhận bàn giao tài sản của ai đó, sau khi người đó chết.
• Cảm ơn (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xin lỗi (7) • Mua sắm (99) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (119) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chế độ xã hội (81) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn luận (36)