🌟 신하 (臣下)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 신하 (
신하
)
📚 thể loại: Chủ thể hành chính và chính trị Chính trị
🗣️ 신하 (臣下) @ Giải nghĩa
- 사신 (使臣) : (옛날에) 임금이나 나라의 명령을 받고 다른 나라에 파견되는 신하.
- 공신 (功臣) : 나라에 특별한 공을 세운 신하.
- 문신 (文臣) : (옛날에) 신하 가운데 문관인 사람.
- 무신 (武臣) : (옛날에) 신하 가운데 무관인 사람.
- 의 (義) : 임금과 신하 사이에 지켜야 할 바른 도리.
- 수상 (首相) : 고려 시대와 조선 시대의 가장 높은 자리의 신하.
- 인륜 (人倫) : 임금과 신하, 부모와 자녀, 형제, 부부 등의 인간관계에 따르는 질서.
- 군신 (君臣) : 임금과 신하.
- 충신 (忠臣) : 나라와 임금을 위해 충성을 다하는 신하.
- 간신 (奸臣) : 국가보다는 개인의 이익을 우선시하며 남몰래 다른 속셈을 가지고 그것을 이루기 위해 애쓰는 신하.
🗣️ 신하 (臣下) @ Ví dụ cụ thể
- 아첨하는 신하. [아첨하다 (阿諂하다)]
- 신임하는 신하. [신임하다 (信任하다)]
- 충직한 신하. [충직하다 (忠直하다)]
- 조우한 신하. [조우하다 (遭遇하다)]
- 바람직한 신하와 군주가 조우하는 것이 나라에 중요한 영향을 끼치는 것 같아. [조우하다 (遭遇하다)]
- 원로 신하. [원로 (元老)]
- 충언하는 신하. [충언하다 (忠言하다)]
- 신하는 왕에게 정사를 돌보라고 진심으로 충언하였다. [충언하다 (忠言하다)]
- 논어에서는 신하, 부모는 부모, 아들은 아들다워야 한다고 하여 각자의 직분을 지켜야 함을 강조하고 있다. [직분 (職分)]
- 충성스러운 신하. [충성스럽다 (忠誠스럽다)]
- 충성한 신하. [충성하다 (忠誠하다)]
- 나라에 충성한 신하는 왕에게 후한 상을 받았다. [충성하다 (忠誠하다)]
- 주군과 신하. [주군 (主君)]
- 그는 주군이 하는 모든 일을 옳은 것으로 알고 신하로서 성의를 가지고 섬길 것이라고 맹세했다. [주군 (主君)]
- 불충한 신하. [불충하다 (不忠하다)]
- 아마 "전하, 먼저 가는 불충한 신하를 용서하옵소서."라고 했던 것 같아. [불충하다 (不忠하다)]
- 예로부터 임금과 신하 사이에는 의가 있어야 한다고 했다. [의 (義)]
- 임금과 신하의 관계는 의를 바탕에 두어야 하는 뜻이야. [의 (義)]
- 불충하는 신하. [불충하다 (不忠하다)]
- 감히 신하 된 몸으로 내게 불충하다니? [불충하다 (不忠하다)]
🌷 ㅅㅎ: Initial sound 신하
-
ㅅㅎ (
새해
)
: 새로 시작되는 해.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NĂM MỚI: Một năm được bắt đầu mới. -
ㅅㅎ (
시험
)
: 문제, 질문, 실제의 행동 등의 일정한 절차에 따라 지식이나 능력을 검사하고 평가하는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THI CỬ, SỰ KIỂM TRA, SỰ SÁT HẠCH: Việc kiểm tra và đánh giá kiến thức hay năng lực theo trình tự nhất định qua đề thi, câu hỏi, hành động thực tế... -
ㅅㅎ (
신호
)
: 어떤 내용의 전달을 위해 서로 약속하여 사용하는 일정한 소리, 색깔, 빛, 몸짓 등의 부호.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÍN HIỆU: Dấu hiệu nhất định như âm thanh, màu sắc, ánh sáng, động tác cơ thể... được ước hẹn với nhau và sử dụng để truyền đạt nội dung nào đó. -
ㅅㅎ (
사흘
)
: 세 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 Ba ngày. -
ㅅㅎ (
생활
)
: 사람이나 동물이 일정한 곳에서 살아감.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ SINH SỐNG, CUỘC SỐNG: Việc con người hay động vật sinh sống tại một nơi nhất định. -
ㅅㅎ (
성함
)
: (높임말로) 사람의 이름.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUÝ DANH, DANH TÍNH: (cách nói kính trọng) Tên của con người. -
ㅅㅎ (
시합
)
: 운동 등의 경기에서 서로 실력을 발휘하여 승부를 겨룸.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC THI ĐẤU, VIỆC SO TÀI: Việc phát huy thực lực và tranh thắng bại với nhau trong các trận thi đấu thể thao. -
ㅅㅎ (
시행
)
: 실제로 행함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THI HÀNH: Việc tiến hành trong thực tế. -
ㅅㅎ (
신혼
)
: 갓 결혼함. 또는 새로 결혼함.
☆☆
Danh từ
🌏 TÂN HÔN: Việc vừa mới kết hôn. Hoặc việc kết hôn mới. -
ㅅㅎ (
실험
)
: 어떤 일을 하기 전에 이론이나 생각에 따라 실제로 해 봄.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THỰC NGHIỆM: Việc làm thử trong thực tế theo lý thuyết hay suy nghĩ trước khi làm việc nào đó. -
ㅅㅎ (
상황
)
: 일이 진행되어 가는 형편이나 모양.
☆☆
Danh từ
🌏 TÌNH HÌNH, TÌNH HUỐNG, HOÀN CẢNH: Hình ảnh hay tình hình một việc nào đó đang được tiến hành. -
ㅅㅎ (
신화
)
: 신이나 신 같은 존재에 대한 신비스러운 이야기.
☆☆
Danh từ
🌏 THẦN THOẠI: Chuyện thần bí về thần thánh hay nhân vật như thần thánh. -
ㅅㅎ (
상하
)
: 위와 아래.
☆☆
Danh từ
🌏 TRÊN DƯỚI: Trên và dưới. -
ㅅㅎ (
소화
)
: 먹은 음식물을 뱃속에서 분해하여 영양분으로 흡수함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TIÊU HÓA: Sự phân giải thức ăn đã ăn trong bụng rồi hấp thụ làm chất dinh dưỡng. -
ㅅㅎ (
소형
)
: 같은 종류의 사물 가운데 크기나 규모가 작은 것.
☆☆
Danh từ
🌏 LOẠI NHỎ, KIỂU NHỎ: Vật có hình dạng hay kích thước nhỏ trong số các vật cùng một loại. -
ㅅㅎ (
손해
)
: 돈, 재산 등을 잃거나 정신적으로 해를 입음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THIỆT HẠI, SỰ TỔN THẤT: Việc mất mát tiền bạc, tài sản… hoặc chịu thiệt hại về mặt tinh thần. -
ㅅㅎ (
실현
)
: 꿈이나 계획 등을 실제로 이룸.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THỰC HIỆN: Việc đạt được thực tế những điều như ước mơ hay kế hoạch. -
ㅅㅎ (
사항
)
: 어떤 일이나 사실을 이루는 항목 또는 내용.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐIỀU KHOẢN, THÔNG TIN: Nội dung hay phần mục cấu thành nên sự thật hay sự việc nào đó. -
ㅅㅎ (
사회
)
: 계층, 직업, 신분 등이 비슷한 사람들이 모여 이루는 집단.
☆☆
Danh từ
🌏 XÃ HỘI, CỘNG ĐỒNG: Tập hợp những người có giai cấp, nghề nghiệp, thân phận tương tự hợp lại, tạo thành. -
ㅅㅎ (
선호
)
: 여럿 가운데서 어떤 것을 특별히 더 좋아함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ƯA THÍCH HƠN, SỰ SÍNH: Sự đặc biệt thích thú cái nào đó hơn trong một số cái. -
ㅅㅎ (
식후
)
: 밥을 먹은 뒤.
☆☆
Danh từ
🌏 SAU KHI ĂN, SAU BỮA ĂN: Sau khi ăn cơm. -
ㅅㅎ (
수학
)
: 수를 헤아리거나 공간을 측정하는 등의 수와 양에 관한 학문.
☆☆
Danh từ
🌏 TOÁN HỌC: Môn học liên quan đến số và lượng như đếm số hoặc đo đạc không gian v.v... -
ㅅㅎ (
수행
)
: 일을 생각하거나 계획한 대로 해냄.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HOÀN THÀNH, SỰ THỰC HIỆN: Sự làm việc theo suy nghĩ hoặc kế hoạch.
• Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tính cách (365) • Sở thích (103) • Lịch sử (92) • Cảm ơn (8) • So sánh văn hóa (78) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn ngữ (160) • Xem phim (105) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (23) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tìm đường (20) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa ẩm thực (104) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nói về lỗi lầm (28) • Khí hậu (53) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (52)