🌟 신하 (臣下)

  Danh từ  

1. 임금을 섬기어 나랏일을 맡아서 하는 관리.

1. HẠ THẦN: Quan lại phục dịch nhà vua và làm việc quốc gia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 충성스러운 신하.
    A loyal retainer.
  • Google translate 신하의 도리.
    The duty of one's subjects.
  • Google translate 신하의 입장.
    His liege's position.
  • Google translate 신하가 되다.
    Become a subordinate.
  • Google translate 신하를 거느리다.
    Have a subordinate under one's command.
  • Google translate 신하를 시키다.
    Subject to vassals.
  • Google translate 신하에게 명령하다.
    Command one's subjects.
  • Google translate 신하에게 물어보다.
    Ask one's vassal.
  • Google translate 충성스러운 신하들은 임금을 위해 기꺼이 목숨을 바쳤다.
    Loyal servants willingly gave their lives for wages.
  • Google translate 부정한 방법으로 재산을 모은 신하는 왕에게 모든 재산을 몰수당했다.
    A servant who had made his fortune by dishonest means was confiscated by the king.
  • Google translate 이 왕은 지금까지도 많은 국민들에게 존경을 받는 인물입니다.
    This king is still respected by many people.
    Google translate 당시에도 많은 신하들이 존경하며 따랐을 것입니다.
    Many subjects would have followed with respect at the time.

신하: liege; vassal,しんか【臣下】,sujet, vassal,súbdito, vasallo,مسؤول يخدم للملك,түшмэл, түшээ,hạ thần,ข้าราชบริพาร, ข้าหลวง,pesuruh, budak, bawahan,слуга; вассал; ленник,大臣,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신하 (신하)
📚 thể loại: Chủ thể hành chính và chính trị   Chính trị  


🗣️ 신하 (臣下) @ Giải nghĩa

🗣️ 신하 (臣下) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191)