🌟 신형 (新型)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 신형 (
신형
)
📚 thể loại: Khoa học và kĩ thuật
🗣️ 신형 (新型) @ Ví dụ cụ thể
- 건축 사무실에는 신형 아파트의 작은 모형이 만들어져 있었다. [모형 (模型/模形)]
- 자동차 회사는 새로 나온 신형 모델의 승차감을 측정하기 위해 시승 행사를 열었다. [시승 (試乘)]
- 신형 자동차에는 장애물을 탐지하는 기능이 추가되었다. [탐지하다 (探知하다)]
- 저 공장은 이번에 신형 기계를 들여서 제조비를 절반 이상 줄였다. [제조비 (製造費)]
- 신형 차를 등장시키다. [등장시키다 (登場시키다)]
- 회사가 비밀리에 개발해 온 신형 자동차가 마침내 그 모습을 드러냈다. [마침내]
- 신형 냉장고는 값은 비싸지만 효율이 뛰어난 모터와 공기 압축기를 갖추어 장기적으로는 돈이 절약되는 효과가 있다. [압축기 (壓縮機)]
- 신혼부부는 경제적 형편을 고려하여 신형 자동차의 절반 값의 중고 자동차를 구입했다. [중고 (中古)]
- 이번에 새롭게 개발된 신형 무기가 최전방에 배치되었다. [배치되다 (配置되다)]
- 신형 무기들은 적의 공격을 효과적으로 차단하는 능동 방어 체계를 갖추고 있다. [능동 (能動)]
- 신형 자동차에서 결함이 발견되어 생산 업체가 자발적 리콜을 실시했다. [리콜 (recall)]
- 군에서 이번에 신형 전투기를 도입했는데요. [전투력 (戰鬪力)]
- 그럼 신형 제품이 나오면 또 새로 산단 말이야? [첨단 (尖端)]
- 네. 참고로 말씀드리면 저는 신형 경차를 천이백만 원에 구입했어요. [참고 (參考)]
- 친구 집에 놀러 갔더니 제일 먼저 자기 신형 컴퓨터를 내게 보이더라. [보이다]
- 게임 회사에서 게임 마니아들에게 신형 게임 시리즈를 선을 보였다. [보이다]
- 신형 대형차. [대형차 (大型車)]
- 그 회사에서 신형 대형차를 선보이면서 대형차 시장은 삼파전이 예상된다. [대형차 (大型車)]
- 공군 부대는 신형 전투기를 전선에 배치하여 전력 증강에 힘썼다. [증강 (增強)]
- 신형 지뢰. [지뢰 (地雷)]
- 국방부는 신형 무기들을 사들이기 위한 방위비 예산 증가를 국회에 신청하였다. [방위비 (防衛費)]
- 이것이 바로 최근에 출시되었다던 신형 핸드폰이로군요. [제조되다 (製造되다)]
- 신형 무기는 움직이는 표적물을 추적하여 명중하도록 제작되었다. [표적물 (標的物)]
- 신형 잠수함은 급부상 속도를 구형 잠수함보다 두 배 가까이 높였다. [급부상 (急浮上)]
- 이 신형 이동식 메모리는 저장 용량이 증대되어 많은 양의 정보를 한 번에 담을 수 있다. [증대되다 (增大되다)]
- 신형 전함. [전함 (戰艦)]
- 그 제조업자는 신형 전기밥솥을 팔아서 큰돈을 벌어들였다. [제조업자 (製造業者)]
- 신형 전투기. [전투기 (戰鬪機)]
- 신형 헬기를 수입했다면서요? [격납고 (格納庫)]
🌷 ㅅㅎ: Initial sound 신형
-
ㅅㅎ (
새해
)
: 새로 시작되는 해.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NĂM MỚI: Một năm được bắt đầu mới. -
ㅅㅎ (
시험
)
: 문제, 질문, 실제의 행동 등의 일정한 절차에 따라 지식이나 능력을 검사하고 평가하는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THI CỬ, SỰ KIỂM TRA, SỰ SÁT HẠCH: Việc kiểm tra và đánh giá kiến thức hay năng lực theo trình tự nhất định qua đề thi, câu hỏi, hành động thực tế... -
ㅅㅎ (
신호
)
: 어떤 내용의 전달을 위해 서로 약속하여 사용하는 일정한 소리, 색깔, 빛, 몸짓 등의 부호.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÍN HIỆU: Dấu hiệu nhất định như âm thanh, màu sắc, ánh sáng, động tác cơ thể... được ước hẹn với nhau và sử dụng để truyền đạt nội dung nào đó. -
ㅅㅎ (
사흘
)
: 세 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 Ba ngày. -
ㅅㅎ (
생활
)
: 사람이나 동물이 일정한 곳에서 살아감.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ SINH SỐNG, CUỘC SỐNG: Việc con người hay động vật sinh sống tại một nơi nhất định. -
ㅅㅎ (
성함
)
: (높임말로) 사람의 이름.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUÝ DANH, DANH TÍNH: (cách nói kính trọng) Tên của con người. -
ㅅㅎ (
시합
)
: 운동 등의 경기에서 서로 실력을 발휘하여 승부를 겨룸.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC THI ĐẤU, VIỆC SO TÀI: Việc phát huy thực lực và tranh thắng bại với nhau trong các trận thi đấu thể thao. -
ㅅㅎ (
시행
)
: 실제로 행함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THI HÀNH: Việc tiến hành trong thực tế. -
ㅅㅎ (
신혼
)
: 갓 결혼함. 또는 새로 결혼함.
☆☆
Danh từ
🌏 TÂN HÔN: Việc vừa mới kết hôn. Hoặc việc kết hôn mới. -
ㅅㅎ (
실험
)
: 어떤 일을 하기 전에 이론이나 생각에 따라 실제로 해 봄.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THỰC NGHIỆM: Việc làm thử trong thực tế theo lý thuyết hay suy nghĩ trước khi làm việc nào đó. -
ㅅㅎ (
상황
)
: 일이 진행되어 가는 형편이나 모양.
☆☆
Danh từ
🌏 TÌNH HÌNH, TÌNH HUỐNG, HOÀN CẢNH: Hình ảnh hay tình hình một việc nào đó đang được tiến hành. -
ㅅㅎ (
신화
)
: 신이나 신 같은 존재에 대한 신비스러운 이야기.
☆☆
Danh từ
🌏 THẦN THOẠI: Chuyện thần bí về thần thánh hay nhân vật như thần thánh. -
ㅅㅎ (
상하
)
: 위와 아래.
☆☆
Danh từ
🌏 TRÊN DƯỚI: Trên và dưới. -
ㅅㅎ (
소화
)
: 먹은 음식물을 뱃속에서 분해하여 영양분으로 흡수함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TIÊU HÓA: Sự phân giải thức ăn đã ăn trong bụng rồi hấp thụ làm chất dinh dưỡng. -
ㅅㅎ (
소형
)
: 같은 종류의 사물 가운데 크기나 규모가 작은 것.
☆☆
Danh từ
🌏 LOẠI NHỎ, KIỂU NHỎ: Vật có hình dạng hay kích thước nhỏ trong số các vật cùng một loại. -
ㅅㅎ (
손해
)
: 돈, 재산 등을 잃거나 정신적으로 해를 입음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THIỆT HẠI, SỰ TỔN THẤT: Việc mất mát tiền bạc, tài sản… hoặc chịu thiệt hại về mặt tinh thần. -
ㅅㅎ (
실현
)
: 꿈이나 계획 등을 실제로 이룸.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THỰC HIỆN: Việc đạt được thực tế những điều như ước mơ hay kế hoạch. -
ㅅㅎ (
사항
)
: 어떤 일이나 사실을 이루는 항목 또는 내용.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐIỀU KHOẢN, THÔNG TIN: Nội dung hay phần mục cấu thành nên sự thật hay sự việc nào đó. -
ㅅㅎ (
사회
)
: 계층, 직업, 신분 등이 비슷한 사람들이 모여 이루는 집단.
☆☆
Danh từ
🌏 XÃ HỘI, CỘNG ĐỒNG: Tập hợp những người có giai cấp, nghề nghiệp, thân phận tương tự hợp lại, tạo thành. -
ㅅㅎ (
선호
)
: 여럿 가운데서 어떤 것을 특별히 더 좋아함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ƯA THÍCH HƠN, SỰ SÍNH: Sự đặc biệt thích thú cái nào đó hơn trong một số cái. -
ㅅㅎ (
식후
)
: 밥을 먹은 뒤.
☆☆
Danh từ
🌏 SAU KHI ĂN, SAU BỮA ĂN: Sau khi ăn cơm. -
ㅅㅎ (
수학
)
: 수를 헤아리거나 공간을 측정하는 등의 수와 양에 관한 학문.
☆☆
Danh từ
🌏 TOÁN HỌC: Môn học liên quan đến số và lượng như đếm số hoặc đo đạc không gian v.v... -
ㅅㅎ (
수행
)
: 일을 생각하거나 계획한 대로 해냄.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HOÀN THÀNH, SỰ THỰC HIỆN: Sự làm việc theo suy nghĩ hoặc kế hoạch.
• Diễn tả tính cách (365) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • So sánh văn hóa (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn ngữ (160) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (76) • Chào hỏi (17) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi món (132) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chế độ xã hội (81) • Xem phim (105) • Luật (42) • Nói về lỗi lầm (28) • Thông tin địa lí (138)