🌟 신형 (新型)

  Danh từ  

1. 이전과는 다른 새로운 종류나 모양.

1. LOẠI HÌNH MỚI: Hình dáng hay chủng loại mới khác với trước đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 신형 무기.
    A new weapon.
  • 신형 자동차.
    New car.
  • 신형 컴퓨터.
    A new computer.
  • 신형을 디자인하다.
    Design a new model.
  • 신형으로 만들다.
    Make a new model.
  • 이번에 새로 나온 신형 자동차의 경우는 운전 중 졸음을 방지해 주는 기능까지 있다고 한다.
    The new car is said to have a function to prevent drowsy driving.
  • 나는 이번 달에 나온 신형 컴퓨터를 사기 위해서 하루에 한 끼만 먹고 돈을 모으고 있는 중이다.
    I'm saving money by eating only one meal a day to buy a new computer that came out this month.
  • 얼마 전 우리나라에서 최첨단의 신형 무기를 개발했다면서? 점점 발전하는구나.
    I heard you recently developed a new, cutting-edge weapon in our country. it's getting better.
    응, 그러네. 우리도 언젠가는 무기를 수입하지 않고 모든 무기를 스스로 생산할 수 있었으면 좋겠어.
    Yes, it is. i hope someday we can produce all of our weapons on our own without importing them.
Từ trái nghĩa 구형(舊型): 예전의 모양이나 형식.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신형 (신형)
📚 thể loại: Khoa học và kĩ thuật  

🗣️ 신형 (新型) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138)