🌟 신흥 (新興)

Danh từ  

1. 새롭게 일어나는 즐거움.

1. NIỀM HỨNG KHỞI MỚI, NIỀM VUI MỚI: Sự vui thích mới nảy sinh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 신흥이 나다.
    Emerging.
  • 신흥을 돋우다.
    Increase the rise.
  • 신흥을 즐기다.
    Enjoying the emerging.
  • 신흥에 겹다.
    Overlap with the emerging.
  • 신흥에 흥겹다.
    Exciting in the emerging world.
  • 기쁜 일이 생겨 신흥에 어깨가 절로 움직이며 모두 한데 어우러져 춤을 추며 놀고 있다.
    A joyous event has occurred, and shoulders are moving in the emerging world, dancing and playing together.
  • 한해 농사가 잘되어 추수를 많이 하게 된 농부들은 오랜만에 신흥이 나서 잔치를 벌였다.
    Farmers, who had a good harvest year and had a lot of harvests, had a feast after a long time.
  • 우와. 마을 사람들이 모두 밖으로 나와서 웃고 떠들고 춤을 다 추고 있네?
    Wow. all the villagers are out there laughing, talking, and dancing.
    다들 신흥에 겨워서 오늘 밤은 잠을 자지 않을 것 같아.
    Everyone's so excited about the rise that i don't think they're going to sleep tonight.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신흥 (신흥)

🗣️ 신흥 (新興) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Chính trị (149) Khí hậu (53) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52)