🌟 신명
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 신명 (
신명
)
📚 thể loại: Tình cảm Mối quan hệ con người
🗣️ 신명 @ Ví dụ cụ thể
- 신명 나는 놀이마당. [놀이마당]
- 신명 나는 노랫가락이 잔치의 흥을 돋우었다. [흥 (興)]
- 신명이 나다. [나다]
- 그 가수는 신명 나게 노래를 참 잘 불렀다. [나다]
- 풍물놀이 공연에서 두 사람은 신명 나게 맞장구를 쳤다. [맞장구]
- 우리는 서로 호흡을 맞춘 맞장구 연주로 신명을 돋웠다. [맞장구]
- 신명 나는 사물놀이 공연에 모여 있던 모든 사람들의 어깨가 들썩였다. [사물놀이 (四物놀이)]
- 좋지, 신명 나게 즐기자고! [덩실덩실]
- 판소리에 추임새가 들어가니 훨씬 흥겹고 신명 나게 들린다. [추임새]
- 사물놀이 패의 연주자들은 꽹과리, 징, 장구, 북을 울리며 리듬에 맞추어 신명 나게 놀았다. [북]
- 여러분! 지금부터 신명 나는 판소리를 시작하겠습니다. [마당]
- 신명 나는 잔치판. [잔치판]
- 신명 나는 마당놀이. [마당놀이]
🌷 ㅅㅁ: Initial sound 신명
-
ㅅㅁ (
십만
)
: 만의 열 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 MƯỜI VẠN, MỘT TRĂM NGÀN: Số gấp mười lần của một vạn. -
ㅅㅁ (
스물
)
: 열의 두 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 HAI MƯƠI: Số gấp hai lần số mười. -
ㅅㅁ (
신문
)
: 정기적으로 세상에서 일어나는 새로운 일들을 알려 주는 간행물.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÁO, BÁO CHÍ: Ấn phẩm định kì cho biết những việc mới đang xảy ra trên thế gian. -
ㅅㅁ (
선물
)
: 고마움을 표현하거나 어떤 일을 축하하기 위해 다른 사람에게 물건을 줌. 또는 그 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC TẶNG QUÀ, MÓN QUÀ: Việc đưa một món đồ cho người khác để thể hiện lòng biết ơn hay chúc mừng. Hay là món đồ đó. -
ㅅㅁ (
십만
)
: 만의 열 배가 되는 수의.
☆☆☆
Định từ
🌏 MƯỜI VẠN: Thuộc số gấp mười lần của một vạn. -
ㅅㅁ (
스무
)
: 스물의.
☆☆☆
Định từ
🌏 HAI MƯƠI: Thuộc hai mươi. -
ㅅㅁ (
시민
)
: 한 도시 안에 살고 있는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỊ DÂN, DÂN THÀNH THỊ: Người sống trong đô thị nào đó. -
ㅅㅁ (
설명
)
: 어떤 것을 남에게 알기 쉽게 풀어 말함. 또는 그런 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC GIẢI THÍCH, VIỆC TRÌNH BÀY, LỜI GIẢI THÍCH, LỜI TRÌNH BÀY: Việc nói cái gì đó cho người khác một cách dễ hiểu. Hoặc lời nói đó.
• Lịch sử (92) • Cảm ơn (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sở thích (103) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn ngữ (160) • Hẹn (4) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Luật (42) • Diễn tả vị trí (70) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (23) • Xem phim (105) • Vấn đề môi trường (226) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả trang phục (110) • Thể thao (88) • Gọi món (132) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Tâm lí (191)