🌟 신명

  Danh từ  

1. 몹시 신나고 흥겨운 기분이나 감정.

1. THÚ VỊ, RỘN RÀNG, RỘN RÃ: Tâm trạng hay cảm xúc rất vui tươi và phấn khởi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 신명이 나다.
    Be excited.
  • 신명을 내다.
    To be excited.
  • 신명을 떨다.
    To be exalted.
  • 신명에 겹다.
    Overlap with one's divinity.
  • 사람들은 사물놀이 패의 신명 나는 장단에 맞춰 어깨춤을 추었다.
    People danced shoulder-to-shoulder dance to the exciting rhythm of the samulnori team.
  • 우리 팀이 역전 골을 터뜨리자 관객들은 더욱 신명을 내며 응원했다.
    The audience cheered even more excitedly when our team scored a come-from-behind goal.
  • 드디어 대학교를 졸업하고 사회인이 되는구나.
    Finally graduating from college and becoming a social worker.
    그러게. 우리 졸업 기념으로 오늘 밤은 정말 신명 나게 놀자.
    Yeah. let's have fun tonight to celebrate our graduation.
Từ đồng nghĩa 신: 흥이 나고 즐거운 기분.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신명 (신명)
📚 thể loại: Tình cảm   Mối quan hệ con người  

🗣️ 신명 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191)