🌟 신명

  Danh từ  

1. 몹시 신나고 흥겨운 기분이나 감정.

1. THÚ VỊ, RỘN RÀNG, RỘN RÃ: Tâm trạng hay cảm xúc rất vui tươi và phấn khởi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신명이 나다.
    Be excited.
  • Google translate 신명을 내다.
    To be excited.
  • Google translate 신명을 떨다.
    To be exalted.
  • Google translate 신명에 겹다.
    Overlap with one's divinity.
  • Google translate 사람들은 사물놀이 패의 신명 나는 장단에 맞춰 어깨춤을 추었다.
    People danced shoulder-to-shoulder dance to the exciting rhythm of the samulnori team.
  • Google translate 우리 팀이 역전 골을 터뜨리자 관객들은 더욱 신명을 내며 응원했다.
    The audience cheered even more excitedly when our team scored a come-from-behind goal.
  • Google translate 드디어 대학교를 졸업하고 사회인이 되는구나.
    Finally graduating from college and becoming a social worker.
    Google translate 그러게. 우리 졸업 기념으로 오늘 밤은 정말 신명 나게 놀자.
    Yeah. let's have fun tonight to celebrate our graduation.
Từ đồng nghĩa 신: 흥이 나고 즐거운 기분.

신명: high spirits; fun,きょうしゅ【興趣】,joie, réjouissance,júbilo, placer, buen humor,شعور مرح وممتع,баяр хөөр, урам,thú vị, rộn ràng, rộn rã,ความร่าเริง, ความสนุกสนาน, ความครึกครื้น, ความบันเทิงใจ, ความเฮฮา,keseruan, riang, senang, seru,приподнятое настроение,兴致,兴头,劲头,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신명 (신명)
📚 thể loại: Tình cảm   Mối quan hệ con người  

🗣️ 신명 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155)