🌟 실종자 (失踪者)

Danh từ  

1. 자취 없이 사라져서 어디에 있는지, 죽었는지 살았는지를 알 수 없게 된 사람.

1. NGƯỜI BỊ MẤT TÍCH: Người biến mất một cách không có dấu vết và không thể biết được là đang ở đâu, còn sống hay đã chết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 실종자 가족.
    Family of missing persons.
  • 실종자 명단.
    List of missing persons.
  • 실종자 수색.
    Searching for missing persons.
  • 실종자가 생기다.
    Missing persons.
  • 실종자를 신고하다.
    Report missing persons.
  • 실종자를 찾다.
    Find the missing.
  • 이번에 발생한 해일 때문에 수많은 실종자가 생겼다.
    The tidal wave this time has left many missing.
  • 가스 폭발로 매몰된 탄광에서 구조대가 실종자 수색 작업을 하고 있다.
    Rescue teams are searching for missing persons in a coal mine buried in a gas explosion.
  • 우리 아이가 실종되었어요.
    My child is missing.
    실종자의 인적 사항, 외모의 특징, 실종 시기와 장소 등을 말씀해 주세요.
    Please tell us the personal information of the missing persons, characteristics of their appearance, timing and location of their disappearance.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실종자 (실쫑자)

🗣️ 실종자 (失踪者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43)