🌟 실종자 (失踪者)

Danh từ  

1. 자취 없이 사라져서 어디에 있는지, 죽었는지 살았는지를 알 수 없게 된 사람.

1. NGƯỜI BỊ MẤT TÍCH: Người biến mất một cách không có dấu vết và không thể biết được là đang ở đâu, còn sống hay đã chết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 실종자 가족.
    Family of missing persons.
  • Google translate 실종자 명단.
    List of missing persons.
  • Google translate 실종자 수색.
    Searching for missing persons.
  • Google translate 실종자가 생기다.
    Missing persons.
  • Google translate 실종자를 신고하다.
    Report missing persons.
  • Google translate 실종자를 찾다.
    Find the missing.
  • Google translate 이번에 발생한 해일 때문에 수많은 실종자가 생겼다.
    The tidal wave this time has left many missing.
  • Google translate 가스 폭발로 매몰된 탄광에서 구조대가 실종자 수색 작업을 하고 있다.
    Rescue teams are searching for missing persons in a coal mine buried in a gas explosion.
  • Google translate 우리 아이가 실종되었어요.
    My child is missing.
    Google translate 실종자의 인적 사항, 외모의 특징, 실종 시기와 장소 등을 말씀해 주세요.
    Please tell us the personal information of the missing persons, characteristics of their appearance, timing and location of their disappearance.

실종자: missing person; absconder,しっそうしゃ【失踪者】,disparu(e),desaparecido, desaparecida,شخص مفقود، مختفي,алга бологч,người bị mất tích,ผู้สูญหาย, ผู้สาบสูญ,orang hilang,без вести пропавший,失踪者,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실종자 (실쫑자)

🗣️ 실종자 (失踪者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)