🌟 실천가 (實踐家)

Danh từ  

1. 이론이나 계획, 생각한 것을 실제 행동으로 옮기는 사람.

1. NGƯỜI ĐƯA VÀO THỰC TIỄN: Người chuyển lý luận, kế hoạch hay suy nghĩ thành hành động thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 교육 실천가.
    Educational practitioner.
  • 복지 실천가.
    Welfare practitioner.
  • 이론의 실천가.
    A practitioner of theory.
  • 실천가의 자세.
    Attitude of a practitioner.
  • 실천가가 되다.
    Become a practitioner.
  • 나는 공상가일 뿐 적극적인 실천가는 되지 못한다.
    I am only a dreamer and not an active practitioner.
  • 그 학자는 자신의 사상을 실제 정치에 적용한 실천가였다.
    The scholar was an practitioner who applied his ideas to real politics.
  • 김 선생님은 이론만 앞세우는 연구자가 아니라 실천가이다.
    Mr. kim is not a theory-driven researcher, but a practitioner.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실천가 (실천가)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43)