🌟 실천가 (實踐家)

Danh từ  

1. 이론이나 계획, 생각한 것을 실제 행동으로 옮기는 사람.

1. NGƯỜI ĐƯA VÀO THỰC TIỄN: Người chuyển lý luận, kế hoạch hay suy nghĩ thành hành động thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 교육 실천가.
    Educational practitioner.
  • Google translate 복지 실천가.
    Welfare practitioner.
  • Google translate 이론의 실천가.
    A practitioner of theory.
  • Google translate 실천가의 자세.
    Attitude of a practitioner.
  • Google translate 실천가가 되다.
    Become a practitioner.
  • Google translate 나는 공상가일 뿐 적극적인 실천가는 되지 못한다.
    I am only a dreamer and not an active practitioner.
  • Google translate 그 학자는 자신의 사상을 실제 정치에 적용한 실천가였다.
    The scholar was an practitioner who applied his ideas to real politics.
  • Google translate 김 선생님은 이론만 앞세우는 연구자가 아니라 실천가이다.
    Mr. kim is not a theory-driven researcher, but a practitioner.

실천가: doer,じっせんか【実践家】,homme (femme) d'action, praticien(nne), militant(e),emprendedor,ممارس,ажил хэрэгч хүн,người đưa vào thực tiễn,ผู้ปฏิบัติจริง,pelaku, pelaksana, pelakon,исполнитель; деятель,实践家,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실천가 (실천가)

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110)