🌟 신기 (神技)

Danh từ  

1. 매우 뛰어난 기술.

1. TÀI NĂNG, TÀI NGHỆ: Kỹ thuật rất xuất chúng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 신기의 연주.
    Singi's performance.
  • 신기의 작품.
    A novelty work.
  • 신기를 발휘하다.
    Show one's prowess.
  • 신기를 자랑하다.
    Boast of one's novelty.
  • 신기에 가깝다.
    Close to novelty.
  • 허 선수는 신기를 발휘한 현란한 드리블을 선보여 관중의 이목을 집중시켰다.
    Hur drew attention from the crowd by showing off his brilliant dribbling.
  • 그는 신기에 가까운 아름답고 현란한 피아노 연주로 객석의 기립 박수를 받았다.
    He received a standing ovation from the audience for his beautiful and flamboyant piano performance, which was close to novelty.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신기 (신기)

🗣️ 신기 (神技) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47)