🌟 신기 (神技)

Danh từ  

1. 매우 뛰어난 기술.

1. TÀI NĂNG, TÀI NGHỆ: Kỹ thuật rất xuất chúng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신기의 연주.
    Singi's performance.
  • Google translate 신기의 작품.
    A novelty work.
  • Google translate 신기를 발휘하다.
    Show one's prowess.
  • Google translate 신기를 자랑하다.
    Boast of one's novelty.
  • Google translate 신기에 가깝다.
    Close to novelty.
  • Google translate 허 선수는 신기를 발휘한 현란한 드리블을 선보여 관중의 이목을 집중시켰다.
    Hur drew attention from the crowd by showing off his brilliant dribbling.
  • Google translate 그는 신기에 가까운 아름답고 현란한 피아노 연주로 객석의 기립 박수를 받았다.
    He received a standing ovation from the audience for his beautiful and flamboyant piano performance, which was close to novelty.

신기: consummate skill; divine skill,かみわざ【神技】,habileté remarquable, technique extraordinaire,destreza divina, portento, prodigio,مهارة شديدة البراع، مهارة رائعة,хосгүй авьяас,tài năng, tài nghệ,ความเลิศล้ำ, ความเด่นล้ำ, ความน่าอัศจรรย์,bakat besar, bakat/kemampuan luar biasa,чудо техники,绝技,神技,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신기 (신기)

🗣️ 신기 (神技) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Lịch sử (92) Cảm ơn (8)