🌟 머리(를) 쓰다
• Việc nhà (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thể thao (88) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (119) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề môi trường (226) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tâm lí (191) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi điện thoại (15) • Tìm đường (20) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thời gian (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (23) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói ngày tháng (59)