🌟 머리(를) 쓰다
• Mối quan hệ con người (255) • Khí hậu (53) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sức khỏe (155) • Gọi điện thoại (15) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (23) • Cách nói ngày tháng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn ngữ (160) • Mua sắm (99) • Ngôn luận (36) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Đời sống học đường (208) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tính cách (365) • Thông tin địa lí (138) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tôn giáo (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)