🌟 머리(를) 쓰다

1. 어떤 일에 대해 이리저리 생각하거나 고민하다.

1. VẬN DỤNG TRÍ ÓC, ĐỘNG NÃO, SUY NGHĨ: Suy nghĩ hay khổ tâm thế này thế nọ về việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 내가 아무리 머리를 써 보아도 그 수학 문제를 풀기란 어려웠다.
    No matter how hard i tried, it was hard to solve the math problem.
  • Google translate 취직 문제로 하도 머리를 썼더니 머리가 다 아프네.
    I've been thinking about getting a job so much that i have a headache.
    Google translate 너무 고민하지 마.
    Don't worry too much.

머리(를) 쓰다: use one's head,頭を使う。頭を捻る。工夫する,utiliser la tête, faire travailler son cerveau, faire travailler sa matière grise, faire travailler son intelligence, se creuser la tête,utilizar la cabeza,يستعمل رأسا,толгойгоо ажиллуулах,vận dụng trí óc, động não, suy nghĩ,(ป.ต.)ใช้หัว ; ใช้สมอง, ใช้ความคิด,,(досл.) использовать голову,动脑筋;费心思,

💕Start 머리를쓰다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28)