🌟 암벽 (巖壁)

  Danh từ  

1. 벽처럼 크고 가파르게 높이 솟은 바위.

1. VÁCH ĐÁ: Tảng đá to, cao dựng đứng như bức tường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가파른 암벽.
    A steep rock wall.
  • 험준한 암벽.
    Rough rock.
  • 암벽 등반.
    Rock climbing.
  • 암벽을 내려오다.
    Descend a rock wall.
  • 암벽을 오르다.
    Climb a rock wall.
  • 암벽을 타다.
    Ride a rock wall.
  • 암벽에 부딪치다.
    Hit a rock wall.
  • 암벽에 새기다.
    Engrave on a rock wall.
  • 암벽에서 떨어지다.
    Fall off a rock wall.
  • 암벽을 오르던 산악인은 중간에 떨어져 크게 다쳤다.
    The mountain climber who was climbing the rock wall fell in the middle and was seriously injured.
  • 내가 여행 온 지역은 우뚝 솟은 커다란 암벽들이 유명한 곳이었다.
    The area where i traveled was famous for its towering large rock walls.
  • 암벽 등반을 하신다고 들었는데 높은 암벽이 무섭지 않으신가요?
    I heard you're climbing rocks, aren't you afraid of heights?
    위험하긴 하지만 암벽을 타고 나면 큰 성취감을 느낍니다.
    It's dangerous, but once you're on a rock, you feel a great sense of accomplishment.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 암벽 (암벽) 암벽이 (암벼기) 암벽도 (암벽또) 암벽만 (암병만)
📚 thể loại: Địa hình   Thông tin địa lí  

🗣️ 암벽 (巖壁) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47)