🌟 암벽 (巖壁)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 암벽 (
암벽
) • 암벽이 (암벼기
) • 암벽도 (암벽또
) • 암벽만 (암병만
)
📚 thể loại: Địa hình Thông tin địa lí
🗣️ 암벽 (巖壁) @ Ví dụ cụ thể
- 승규는 암벽 등반과 같이 주로 모험하는 스포츠를 즐겼다. [모험하다 (冒險하다)]
- 그는 암벽 등반 중에 길을 잃고 헤매다가 승냥이 무리에 쫓겨 죽을 고비를 넘겼다. [승냥이]
- 암벽 등반을 하던 등산객이 발을 헛디뎌 구조대가 올 때까지 바위에 매달려 있었다. [매달리다]
- 암벽 등반을 할 때에는 발을 헛디뎌 떨어지는 일이 없도록 밧줄로 미리 몸을 묶어서 벽에 고정해 두어야 한다. [밧줄]
- 암벽 등반을 하는데 손에 힘이 빠져서 밧줄이 잘 잡히지 않았다. [잡히다]
- 전문 산악인도 하기 힘든 암벽 등반을 아마추어가, 더더군다나 여고생이 해내자 사람들은 큰 박수를 보냈다. [더더군다나]
- 그는 옷에 안전 장치를 장착하지 않고 암벽 등반을 하다가 큰일 날 뻔했다. [장착하다 (裝着하다)]
- 험준한 암벽. [험준하다 (險峻하다)]
- 암벽을 타다. [타다]
- 암벽 등반가가 장비를 몸에 두르고 깎아 지른 듯한 바위를 타고 있었다. [타다]
- 암벽 등반은 일찍이 겪어 보지 못한 짜릿한 경험이었습니다. [일찍이]
- 암벽 등반을 좋아하는 형은 험한 절벽만 보면 오르고 싶어 한다. [절벽 (絕壁)]
🌷 ㅇㅂ: Initial sound 암벽
-
ㅇㅂ (
양복
)
: 성인 남자의 서양식 정장.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ÂU PHỤC: Bộ đồ theo kiểu phương Tây của nam giới đã trưởng thành. -
ㅇㅂ (
앨범
)
: 사진을 붙이거나 꽂아서 간직할 수 있게 만든 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ALBUM, TẬP ẢNH: Quyển được làm để có thể dán hay gắn hình ảnh vào và lưu giữ. -
ㅇㅂ (
이번
)
: 곧 돌아올 차례. 또는 막 지나간 차례.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LẦN NÀY: Lần sắp tới. Hoặc lần vừa mới qua. -
ㅇㅂ (
이불
)
: 잘 때 몸을 덮기 위하여 천 등으로 만든 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHĂN: Thứ làm bằng vải... để đắp lên cơ thể khi ngủ. -
ㅇㅂ (
이분
)
: (아주 높이는 말로) 이 사람.
☆☆☆
Đại từ
🌏 VỊ NÀY: (cách nói rất kính trọng) Người này. -
ㅇㅂ (
인분
)
: 사람 수를 기준으로 분량을 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 SUẤT, PHẦN: Đơn vị đếm phân lượng dựa trên số người. -
ㅇㅂ (
일본
)
: 아시아 대륙 동쪽에 있는 섬나라. 공업, 전자 산업이 발달하였고 경제 수준이 높다. 주요 언어는 일본어이고 수도는 도쿄이다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHẬT BẢN: Quốc đảo nằm ở phía Đông đại lục châu Á, rất phát triển về ngành nông nghiệp, công nghiệp và công nghiệp điện tử, ngôn ngữ chính thức là tiếng Nhật, thủ đô là Tokyo. -
ㅇㅂ (
일부
)
: 한 부분. 또는 전체 중에서 얼마.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MỘT PHẦN: Một bộ phận. Hoặc một phần nào đó trong tổng thể.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Thể thao (88) • Xem phim (105) • Ngôn ngữ (160) • Chính trị (149) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Lịch sử (92) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (119) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sở thích (103) • Diễn tả vị trí (70) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình (57) • Việc nhà (48) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (78) • Sự khác biệt văn hóa (47)