🌟 암벽 (巖壁)

  Danh từ  

1. 벽처럼 크고 가파르게 높이 솟은 바위.

1. VÁCH ĐÁ: Tảng đá to, cao dựng đứng như bức tường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가파른 암벽.
    A steep rock wall.
  • Google translate 험준한 암벽.
    Rough rock.
  • Google translate 암벽 등반.
    Rock climbing.
  • Google translate 암벽을 내려오다.
    Descend a rock wall.
  • Google translate 암벽을 오르다.
    Climb a rock wall.
  • Google translate 암벽을 타다.
    Ride a rock wall.
  • Google translate 암벽에 부딪치다.
    Hit a rock wall.
  • Google translate 암벽에 새기다.
    Engrave on a rock wall.
  • Google translate 암벽에서 떨어지다.
    Fall off a rock wall.
  • Google translate 암벽을 오르던 산악인은 중간에 떨어져 크게 다쳤다.
    The mountain climber who was climbing the rock wall fell in the middle and was seriously injured.
  • Google translate 내가 여행 온 지역은 우뚝 솟은 커다란 암벽들이 유명한 곳이었다.
    The area where i traveled was famous for its towering large rock walls.
  • Google translate 암벽 등반을 하신다고 들었는데 높은 암벽이 무섭지 않으신가요?
    I heard you're climbing rocks, aren't you afraid of heights?
    Google translate 위험하긴 하지만 암벽을 타고 나면 큰 성취감을 느낍니다.
    It's dangerous, but once you're on a rock, you feel a great sense of accomplishment.

암벽: rock wall,がんぺき【岩壁・巌壁】,paroi rocheuse, roche,pared rocosa,جدار صخري,элгэн хад,vách đá,ผาสูง,tebing,отвесная скала; крутой утёс,岩壁,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 암벽 (암벽) 암벽이 (암벼기) 암벽도 (암벽또) 암벽만 (암병만)
📚 thể loại: Địa hình   Thông tin địa lí  

🗣️ 암벽 (巖壁) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Cảm ơn (8) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7)